Bản dịch của từ Snooze trong tiếng Việt
Snooze

Snooze (Noun)
Một giấc ngủ ngắn và nhẹ, đặc biệt là vào ban ngày.
A short light sleep especially during the day.
After lunch, she always takes a quick snooze on the couch.
Sau bữa trưa, cô ấy luôn ngủ một giấc ngắn trên ghế.
A power nap can be a refreshing snooze to boost productivity.
Một giấc ngủ trưa ngắn có thể làm tươi mới sức lao động.
He felt rejuvenated after a short snooze in the park.
Anh ấy cảm thấy hồi phục sau một giấc ngủ ngắn ở công viên.
The meeting was a snooze, nothing interesting was discussed.
Cuộc họp rất chán, không có gì thú vị được thảo luận.
The lecture on statistics felt like a snooze, everyone was yawning.
Bài giảng về thống kê cảm thấy như một sự chán chường, mọi người đều ngáp.
The documentary about ancient civilizations was a snooze fest.
Bộ phim tài liệu về các nền văn minh cổ đại là một trận chán.
Dạng danh từ của Snooze (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Snooze | Snoozes |
Snooze (Verb)
After lunch, she likes to snooze on the sofa.
Sau bữa trưa, cô ấy thích ngủ trưa trên ghế sofa.
He snoozed for a few minutes during the boring meeting.
Anh ấy ngủ một chút trong vài phút cuộc họp nhạt nhẽo.
The baby usually snoozes in the afternoon to recharge.
Em bé thường ngủ trưa để nạp năng lượng lại.
Dạng động từ của Snooze (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Snooze |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Snoozed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Snoozed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Snoozes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Snoozing |
Họ từ
Từ "snooze" trong tiếng Anh thường diễn tả hành động ngủ một cách ngắn hạn, đặc biệt là việc tạm dừng chuông báo thức để có thêm ít phút nghỉ ngơi. Trong tiếng Anh Mỹ, "snooze" thường được dùng để chỉ chức năng trên đồng hồ báo thức cho phép người dùng lặp lại cảnh báo sau một khoảng thời gian ngắn. Trong khi đó, ở tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng tương tự nhưng có thể ít phổ biến hơn. Từ này có thể phát âm khác nhau một chút giữa hai biến thể, nhưng nghĩa và ngữ cảnh sử dụng thì khá tương đồng.
Từ "snooze" xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ động từ "sneosen" nghĩa là "ngủ" hay "ngủ gật". Rễ từ này có thể truy nguyên về tiếng Đức cổ "snūsan", mang ý nghĩa tương tự. Trong lịch sử, "snooze" ban đầu chỉ trạng thái ngủ tạm thời, sau đó được mở rộng để chỉ hành động nhấn nút "báo thức" trên đồng hồ, cho phép người dùng quay lại trạng thái ngủ thêm một thời gian ngắn, sự kết nối giữa nghĩa gốc và hiện tại thể hiện trong việc đề cập đến sự trì hoãn trong giấc ngủ.
Từ "snooze" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường liên quan đến ngữ cảnh về giấc ngủ hoặc thói quen buổi sáng, nhưng không phải là từ vựng thiết yếu. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các chủ đề về đời sống hàng ngày hoặc kỹ năng quản lý thời gian. Ngoài ra, "snooze" cũng phổ biến trong các cuộc trò chuyện thân mật và trên các nền tảng truyền thông xã hội khi nói về việc trì hoãn hoặc lặp lại hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp