Bản dịch của từ Snooze trong tiếng Việt

Snooze

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snooze (Noun)

snˈuz
snˈuz
01

Một giấc ngủ ngắn và nhẹ, đặc biệt là vào ban ngày.

A short light sleep especially during the day.

Ví dụ

After lunch, she always takes a quick snooze on the couch.

Sau bữa trưa, cô ấy luôn ngủ một giấc ngắn trên ghế.

A power nap can be a refreshing snooze to boost productivity.

Một giấc ngủ trưa ngắn có thể làm tươi mới sức lao động.

He felt rejuvenated after a short snooze in the park.

Anh ấy cảm thấy hồi phục sau một giấc ngủ ngắn ở công viên.

02

Một cái gì đó nhàm chán hoặc tẻ nhạt.

Something boring or tedious.

Ví dụ

The meeting was a snooze, nothing interesting was discussed.

Cuộc họp rất chán, không có gì thú vị được thảo luận.

The lecture on statistics felt like a snooze, everyone was yawning.

Bài giảng về thống kê cảm thấy như một sự chán chường, mọi người đều ngáp.

The documentary about ancient civilizations was a snooze fest.

Bộ phim tài liệu về các nền văn minh cổ đại là một trận chán.

Dạng danh từ của Snooze (Noun)

SingularPlural

Snooze

Snoozes

Snooze (Verb)

snˈuz
snˈuz
01

Có một giấc ngủ ngắn và nhẹ nhàng.

Have a short light sleep.

Ví dụ

After lunch, she likes to snooze on the sofa.

Sau bữa trưa, cô ấy thích ngủ trưa trên ghế sofa.

He snoozed for a few minutes during the boring meeting.

Anh ấy ngủ một chút trong vài phút cuộc họp nhạt nhẽo.

The baby usually snoozes in the afternoon to recharge.

Em bé thường ngủ trưa để nạp năng lượng lại.

Dạng động từ của Snooze (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Snooze

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Snoozed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Snoozed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Snoozes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Snoozing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snooze/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snooze

Không có idiom phù hợp