Bản dịch của từ Snorkeling trong tiếng Việt
Snorkeling

Snorkeling (Noun)
Snorkeling is a popular water activity among tourists.
Lặn với ống thở là một hoạt động nước phổ biến giữa du khách.
We organized a snorkeling trip to explore the coral reefs.
Chúng tôi tổ chức một chuyến đi lặn với ống thở để khám phá rạn san hô.
She bought a new snorkeling mask for her upcoming beach vacation.
Cô ấy đã mua một cái mặt nạ lặn với ống thở mới cho kỳ nghỉ biển sắp tới.
Snorkeling (Verb)
She enjoys snorkeling in the clear waters with her friends.
Cô ấy thích lặn lặn trong nước trong suốt cùng bạn bè.
They plan to go snorkeling at the beach during the summer.
Họ dự định đi lặn lặn tại bãi biển vào mùa hè.
Snorkeling is a popular social activity for tourists in the area.
Lặn lặn là một hoạt động xã hội phổ biến của du khách trong khu vực.
Họ từ
Snorkeling là một hoạt động dưới nước, cho phép người tham gia quan sát đời sống biển trong môi trường nước nông bằng cách sử dụng mặt nạ và ống thở. Mặc dù từ này xuất phát từ tiếng Anh, nó không có sự khác biệt lớn giữa Anh - Mỹ, cả về phát âm lẫn nghĩa. Tuy nhiên, "snorkelling" (Anh) thường được viết với hai "l" hơn so với "snorkeling" (Mỹ). Thao tác này thường diễn ra ở những nơi có rạn san hô hoặc thủy vực trong.
Từ "snorkeling" xuất phát từ động từ tiếng Anh "snorkel", có nguồn gốc từ từ "snorkel" trong tiếng Đức, nghĩa là "thở qua" hoặc "hít thở". Cấu trúc từ này kết hợp với phần đuôi "-ing" để chỉ hành động. Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với hoạt động lặn biển còi, cho phép người lặn thực hiện hít thở liên tục khi ngâm mình trong nước. Ngày nay, "snorkeling" được hiểu là một hoạt động thể thao dưới nước phổ biến, cho phép khám phá sinh vật biển mà không cần thiết bị lặn sâu.
Từ "snorkeling" thể hiện sự phổ biến vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi có thể trình bày các hoạt động giải trí liên quan đến du lịch và thiên nhiên. Trong ngữ cảnh chung, "snorkeling" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thể thao dưới nước, du lịch biển và bảo tồn sinh vật biển. Thuật ngữ này ghi nhận sự gia tăng trong các bài viết về môi trường và hoạt động giải trí mạo hiểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
