Bản dịch của từ Snorkeling trong tiếng Việt

Snorkeling

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snorkeling (Noun)

snˌoʊɹkəlˌɪŋ
snˌoʊɹkəlˌɪŋ
01

Hoạt động bơi lội trong khi sử dụng ống thở.

The activity of swimming while using a snorkel.

Ví dụ

Snorkeling is a popular water activity among tourists.

Lặn với ống thở là một hoạt động nước phổ biến giữa du khách.

We organized a snorkeling trip to explore the coral reefs.

Chúng tôi tổ chức một chuyến đi lặn với ống thở để khám phá rạn san hô.

She bought a new snorkeling mask for her upcoming beach vacation.

Cô ấy đã mua một cái mặt nạ lặn với ống thở mới cho kỳ nghỉ biển sắp tới.

Snorkeling (Verb)

snˌoʊɹkəlˌɪŋ
snˌoʊɹkəlˌɪŋ
01

Tham gia hoạt động lặn với ống thở.

Engage in the activity of snorkeling.

Ví dụ

She enjoys snorkeling in the clear waters with her friends.

Cô ấy thích lặn lặn trong nước trong suốt cùng bạn bè.

They plan to go snorkeling at the beach during the summer.

Họ dự định đi lặn lặn tại bãi biển vào mùa hè.

Snorkeling is a popular social activity for tourists in the area.

Lặn lặn là một hoạt động xã hội phổ biến của du khách trong khu vực.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snorkeling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] As I put on my mask and dipped my head beneath the water's surface, I was immediately greeted by a mesmerizing sight [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Snorkeling

Không có idiom phù hợp