Bản dịch của từ Snowbound trong tiếng Việt
Snowbound
Snowbound (Adjective)
Bị cản trở khi đi du lịch hoặc đi ra ngoài bởi tuyết hoặc thời tiết có tuyết.
Prevented from travelling or going out by snow or snowy weather.
The snowbound village had to rely on food deliveries by helicopter.
Làng bị tuyết bao bọc phải dựa vào việc giao thức ăn bằng trực thăng.
The snowbound roads made it impossible for the residents to commute.
Những con đường bị tuyết bao phủ khiến việc đi lại trở nên không thể.
The snowbound school announced a snow day for the safety of students.
Trường bị tuyết bao phủ thông báo nghỉ học để bảo đảm an toàn cho học sinh.
Từ "snowbound" được sử dụng để mô tả tình trạng bị mắc kẹt hoặc bị hạn chế di chuyển do tuyết bão. Từ này thường áp dụng trong ngữ cảnh thời tiết, nơi mà tuyết che phủ đường đi hoặc khu vực. Tính từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "snowbound" có thể thường xuất hiện trong các bài viết mô tả thời tiết hoặc các câu chuyện văn học, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể ít sử dụng hơn trong bối cảnh văn học.
Từ "snowbound" xuất phát từ hai thành phần: "snow" (tuyết) và "bound" (bị giới hạn, bị ràng buộc). "Snow" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "snāw", trong khi "bound" bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "bindere", mang nghĩa là buộc chặt hoặc ràng buộc. Lịch sử từ này phản ánh tình huống khi một người hoặc một vật bị giữ lại do tuyết dày, kết nối chặt chẽ với nghĩa hiện tại, mô tả trạng thái bị cô lập hoặc không thể di chuyển do ảnh hưởng của thời tiết lạnh giá.
Từ "snowbound" thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả tình trạng bị cô lập do tuyết rơi nhiều, và có thể thấy trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể liên quan đến thời tiết và du lịch. Trong phần Đọc và Viết, nó có thể xuất hiện trong các bài viết về hiện tượng khí hậu hoặc trong việc kể lại trải nghiệm cá nhân. Từ này cũng thường được dùng trong văn chương và báo chí khi thảo luận về những tác động của thời tiết khắc nghiệt đến cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp