Bản dịch của từ Snowbound trong tiếng Việt

Snowbound

Adjective

Snowbound (Adjective)

snˈoʊbaʊnd
snˈoʊbaʊnd
01

Bị cản trở khi đi du lịch hoặc đi ra ngoài bởi tuyết hoặc thời tiết có tuyết.

Prevented from travelling or going out by snow or snowy weather.

Ví dụ

The snowbound village had to rely on food deliveries by helicopter.

Làng bị tuyết bao bọc phải dựa vào việc giao thức ăn bằng trực thăng.

The snowbound roads made it impossible for the residents to commute.

Những con đường bị tuyết bao phủ khiến việc đi lại trở nên không thể.

The snowbound school announced a snow day for the safety of students.

Trường bị tuyết bao phủ thông báo nghỉ học để bảo đảm an toàn cho học sinh.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Snowbound cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snowbound

Không có idiom phù hợp