Bản dịch của từ Snowfall trong tiếng Việt

Snowfall

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snowfall (Noun)

snˈoʊfɑl
snˈoʊfˌɑl
01

Một đợt tuyết rơi.

A fall of snow.

Ví dụ

Last winter, the heavy snowfall caused school closures.

Mùa đông năm ngoái, lượng tuyết rơi nhiều khiến trường học đóng cửa.

The snowfall in the city led to traffic congestion.

Lượng tuyết rơi ở thành phố gây ra tắc nghẽn giao thông.

The record snowfall this year delighted winter sports enthusiasts.

Lượng tuyết rơi kỷ lục năm nay làm hài lòng những người yêu thích thể thao mùa đông.

Kết hợp từ của Snowfall (Noun)

CollocationVí dụ

Fresh snowfall

Tuyết mới rơi

The fresh snowfall covered the city in a blanket of white.

Tuyết mới phủ lên thành phố một tấm chăn màu trắng.

Annual snowfall

Tuyết rơi hàng năm

The annual snowfall in boston is significant for winter activities.

Lượng tuyết hàng năm ở boston đáng kể cho các hoạt động mùa đông.

New snowfall

Tuyết mới

The new snowfall covered the town in a blanket of white.

Tuyết mới phủ lên thị trấn một tấm chăn màu trắng.

Mean snowfall

Tuyết rơi

The mean snowfall in january is 10 inches.

Lượng tuyết trung bình vào tháng 1 là 10 inch.

First snowfall

Cơn tuyết đầu tiên

The first snowfall delighted everyone in the city.

Cơn tuyết đầu tiên làm mọi người ở thành phố vui mừng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snowfall/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snowfall

Không có idiom phù hợp