Bản dịch của từ Snowman trong tiếng Việt
Snowman

Snowman (Noun)
Hình tượng con người được tạo ra bằng tuyết nén.
A representation of a human figure created with compressed snow.
The children built a snowman in the park last Saturday.
Bọn trẻ đã xây một người tuyết trong công viên vào thứ Bảy trước.
They did not want to destroy the snowman they made.
Chúng không muốn phá hủy người tuyết mà chúng đã làm.
Did you see the big snowman at the festival last year?
Bạn có thấy người tuyết lớn tại lễ hội năm ngoái không?
Dạng danh từ của Snowman (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Snowman | Snowmen |
Từ "snowman" chỉ đến một hình dạng của nhân tạo được tạo nên từ tuyết, thường có hình người với ba viên tuyết lớn xếp chồng lên nhau. Nhân vật này thường được trang trí bằng mắt, mũ, khăn và những phụ kiện khác để tạo ra diện mạo vui nhộn. Từ này giống nhau trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút do giọng địa phương. Từ "snowman" không chỉ mang tính chất giải trí mà còn biểu thị cho sự sáng tạo và niềm vui trong các hoạt động mùa đông.
Từ “snowman” có nguồn gốc từ hai từ “snow” (tuyết) và “man” (người) trong tiếng Anh. “Snow” xuất phát từ tiếng Old English “snāw”, có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic. “Man” bắt nguồn từ tiếng Old English “mann”, có nguồn gốc từ Proto-Indo-European. Từ “snowman” lần đầu tiên được ghi chép vào thế kỷ 19, chỉ hình dạng một người được tạo thành từ tuyết. Ý nghĩa hiện tại thể hiện hình ảnh vui tươi và mùa đông, gắn liền với văn hóa và truyền thống trong các hoạt động mùa lạnh.
Từ "snowman" là một danh từ phổ biến, nhưng thường không xuất hiện trong các phần thi của IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking với tần suất cao. Trong IELTS, từ này có thể liên quan đến chủ đề thời tiết hoặc các hoạt động mùa lạnh trong phần Speaking. Ngoài ra, "snowman" thường được sử dụng trong các bối cảnh văn hóa, như trong các bài hát giáng sinh, truyện tranh hoặc các hoạt động giải trí mùa đông, phản ánh bản sắc văn hóa và truyền thống của nhiều quốc gia có tuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp