Bản dịch của từ Snowmelt trong tiếng Việt

Snowmelt

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snowmelt (Noun)

snˈoʊməlt
snˈoʊməlt
01

Sự tan chảy của tuyết rơi.

The melting of fallen snow.

Ví dụ

Snowmelt can cause flooding in the spring.

Nước chảy từ tuyết tan có thể gây lũ vào mùa xuân.

The lack of snowmelt affected the water supply in the region.

Thiếu nước chảy từ tuyết tan ảnh hưởng đến cung cấp nước trong khu vực.

Is snowmelt a significant factor in climate change discussions?

Nước chảy từ tuyết tan có phải là yếu tố quan trọng trong các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snowmelt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snowmelt

Không có idiom phù hợp