Bản dịch của từ Snowmelt trong tiếng Việt
Snowmelt

Snowmelt (Noun)
Snowmelt can cause flooding in the spring.
Nước chảy từ tuyết tan có thể gây lũ vào mùa xuân.
The lack of snowmelt affected the water supply in the region.
Thiếu nước chảy từ tuyết tan ảnh hưởng đến cung cấp nước trong khu vực.
Is snowmelt a significant factor in climate change discussions?
Nước chảy từ tuyết tan có phải là yếu tố quan trọng trong các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu không?
Từ "snowmelt" chỉ quá trình tan chảy của tuyết, thường xảy ra khi nhiệt độ tăng lên trong mùa xuân. Quá trình này đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước cho các hệ thống sông, hồ và nước ngầm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng thống nhất ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "snowmelt" chủ yếu phổ biến trong các nghiên cứu về môi trường và khí hậu.
Từ "snowmelt" được hình thành từ hai phần: "snow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "snāw", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "snēhwaz", và "melt" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "meltan", từ tiếng Đức cổ "melzan". Khái niệm "snowmelt" đề cập đến quá trình tan chảy của tuyết, thường xảy ra vào mùa xuân, khi nhiệt độ tăng lên. Sự kết hợp giữa hai thành phần này phản ánh rõ nét hiện tượng tự nhiên, nhấn mạnh mối liên hệ giữa tuyết và nước, có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái và thủy văn.
Từ "snowmelt" không thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, ít nhất là trong các bài nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh môi trường và khí hậu, đặc biệt khi thảo luận về chu trình nước và tác động của khí hậu đối với nguồn cung cấp nước. Thực tế, "snowmelt" thường được nhắc đến trong các nghiên cứu về nước sông, quản lý nguồn nước và sự thay đổi khí hậu.