Bản dịch của từ Snowy trong tiếng Việt

Snowy

Adjective

Snowy (Adjective)

snˈoʊi
snˈoʊi
01

Tuyết phủ.

Covered with snow.

Ví dụ

The snowy landscape made the town look magical.

Phong cảnh tuyết phủ khiến thị trấn trở nên kỳ diệu.

Children built a snowy fort in the park.

Trẻ em xây một pháo đài tuyết trong công viên.

The snowy weather caused school closures.

Thời tiết tuyết gây ra việc đóng cửa trường học.

Dạng tính từ của Snowy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Snowy

Tuyết

Snowier

Tuyết hơn

Snowiest

Tuyết nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Snowy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snowy

Không có idiom phù hợp