Bản dịch của từ Snowy trong tiếng Việt
Snowy
Snowy (Adjective)
Tuyết phủ.
Covered with snow.
The snowy landscape made the town look magical.
Phong cảnh tuyết phủ khiến thị trấn trở nên kỳ diệu.
Children built a snowy fort in the park.
Trẻ em xây một pháo đài tuyết trong công viên.
The snowy weather caused school closures.
Thời tiết tuyết gây ra việc đóng cửa trường học.
Dạng tính từ của Snowy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Snowy Tuyết | Snowier Tuyết hơn | Snowiest Tuyết nhất |
Họ từ
Từ "snowy" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa mô tả tình trạng thời tiết có tuyết rơi hoặc bề mặt phủ tuyết. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "snowy" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, "snowy" có thể được sử dụng để diễn tả không chỉ điều kiện thời tiết mà còn các cảnh vật như "snowy landscape" (cảnh quan phủ tuyết). Từ này thường xuất hiện trong văn viết và diễn tả cảm xúc hoặc bầu không khí của mùa đông.
Từ "snowy" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, với phần gốc "snow" có nguồn gốc từ tiếng Anh nguyên thủy *snōw, tương ứng với từ "nix" trong tiếng Latinh. Từ này đã tồn tại từ rất sớm, phản ánh sự hiện diện của tuyết trong văn hóa và môi trường Châu Âu. Ngày nay, "snowy" được sử dụng để chỉ những vùng đất được che phủ bởi tuyết, thể hiện sự kết nối giữa hình ảnh tự nhiên và trạng thái khí hậu.
Từ "snowy" được sử dụng tương đối thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh mô tả thời tiết hoặc trong văn bản về văn hóa, địa lý. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể sử dụng "snowy" để mô tả cảnh quan hoặc điều kiện môi trường trong các bài luận hoặc tranh luận về biến đổi khí hậu. Thuật ngữ này cũng phổ biến trong văn viết khoa học để diễn tả đặc điểm khí hậu của khu vực nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp