Bản dịch của từ Snubber trong tiếng Việt
Snubber
Snubber (Noun)
The snubber helped reduce the shock during the concert in Central Park.
Bộ giảm chấn đã giúp giảm sốc trong buổi hòa nhạc ở Central Park.
The snubber did not prevent all the vibrations at the festival.
Bộ giảm chấn không ngăn chặn mọi rung động tại lễ hội.
How effective is the snubber in reducing noise at public events?
Bộ giảm chấn hiệu quả như thế nào trong việc giảm tiếng ồn tại sự kiện công cộng?
The snubber protects homes from voltage spikes during thunderstorms.
Bộ snubber bảo vệ nhà khỏi các đợt tăng điện trong bão.
Many people do not know what a snubber is.
Nhiều người không biết snubber là gì.
Is the snubber really necessary for home electrical safety?
Bộ snubber có thực sự cần thiết cho an toàn điện trong nhà không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp