Bản dịch của từ Snubber trong tiếng Việt
Snubber

Snubber (Noun)
The snubber helped reduce the shock during the concert in Central Park.
Bộ giảm chấn đã giúp giảm sốc trong buổi hòa nhạc ở Central Park.
The snubber did not prevent all the vibrations at the festival.
Bộ giảm chấn không ngăn chặn mọi rung động tại lễ hội.
How effective is the snubber in reducing noise at public events?
Bộ giảm chấn hiệu quả như thế nào trong việc giảm tiếng ồn tại sự kiện công cộng?
The snubber protects homes from voltage spikes during thunderstorms.
Bộ snubber bảo vệ nhà khỏi các đợt tăng điện trong bão.
Many people do not know what a snubber is.
Nhiều người không biết snubber là gì.
Is the snubber really necessary for home electrical safety?
Bộ snubber có thực sự cần thiết cho an toàn điện trong nhà không?
Từ "snubber" chỉ một thiết bị hoặc bộ phận trong kỹ thuật được sử dụng để ngăn chặn hoặc làm giảm sự tác động của lực va đập hoặc dao động trong hệ thống cơ học hoặc điện tử. Trong tiếng Anh Mỹ, "snubber" thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến điện tử và cơ khí, trong khi tiếng Anh Anh ít phổ biến hơn. Phiên âm của từ này không có sự khác biệt lớn giữa hai biến thể, nhưng ngữ cảnh và công dụng của nó có thể khác nhau, phản ánh sự phát triển kỹ thuật trong từng khu vực.
Từ "snubber" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "snub", có nghĩa là "dừng lại" hoặc "cản trở". Thuật ngữ này xuất phát từ gốc tiếng Latinh "snubare", mang nghĩa tương tự. Ban đầu, 'snubber' được sử dụng để chỉ thiết bị hạn chế hoặc điều chỉnh chuyển động trong các hệ thống kỹ thuật, nhằm giảm thiểu tác động căng thẳng. Ngày nay, "snubber" thường được dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật và cơ khí để chỉ các bộ phận giúp ngăn chặn hoặc điều chỉnh lực tác động.
Từ "snubber" có tần suất xuất hiện thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Đọc, Nói và Viết. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "snubber" thường được sử dụng để chỉ thiết bị giảm chấn hoặc bảo vệ mạch điện khỏi xung điện. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến kỹ thuật điện hoặc cơ khí. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này ít được sử dụng, hạn chế trong phạm vi chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp