Bản dịch của từ Snuck trong tiếng Việt
Snuck

Snuck (Verb)
John snuck into the party without being noticed.
John lẻn vào bữa tiệc mà không bị chú ý.
She snuck out of the meeting early to avoid confrontation.
Cô ấy lẻn ra khỏi cuộc họp sớm để tránh đối đầu.
They snuck past security to attend the exclusive event.
Họ lẻn qua an ninh để tham dự sự kiện độc quyền.
Dạng động từ của Snuck (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sneak |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Snuck |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Snuck |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sneaks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sneaking |
Họ từ
"Snuck" là dạng quá khứ không chính thức của động từ "sneak", có nghĩa là hành động lén lút, đi một cách âm thầm nhằm tránh bị phát hiện. Trong tiếng Anh Mỹ, "snuck" được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng "sneaked". Cả hai từ đều mang nghĩa giống nhau, song "snuck" có xu hướng xuất hiện trong văn nói hơn, trong khi "sneaked" được coi là chuẩn mực trong văn viết. Sự khác biệt này phản ánh đặc trưng của ngôn ngữ Mỹ trong việc chấp nhận cách sử dụng động từ bất quy tắc.
Từ "snuck" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "sneak". Nguồn gốc của từ này xuất phát từ tiếng Anh cổ "snecan", có nghĩa là "lén lút di chuyển". Trong tiếng Latin, từ tương ứng có thể liên kết với "nixus", có nghĩa là "nén hoặc đè bẹp". Sự chuyển đổi từ hình thức cổ đến hiện đại cho thấy sự phát triển của ngữ nghĩa, nhấn mạnh hành động lén lút hay bí mật, phù hợp với cách sử dụng hiện tại.
Từ "snuck" là dạng quá khứ không chính thức của động từ "sneak", thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về hành động lén lút hoặc trốn thoát. Trong các phần của IELTS, từ này xuất hiện hạn chế, chủ yếu trong bài nói và viết, nơi mà người học diễn tả hành động hoặc tình huống bất ngờ. Trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, "snuck" thường xuất hiện trong các câu chuyện, bài báo hoặc văn học khi nhấn mạnh sự bí mật hoặc tinh vi trong hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
