Bản dịch của từ Snuck trong tiếng Việt

Snuck

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snuck (Verb)

snək
snˈʌk
01

(chủ yếu là canada, us) quá khứ đơn và quá khứ phân từ của lén lút.

(chiefly canada, us) simple past and past participle of sneak.

Ví dụ

John snuck into the party without being noticed.

John lẻn vào bữa tiệc mà không bị chú ý.

She snuck out of the meeting early to avoid confrontation.

Cô ấy lẻn ra khỏi cuộc họp sớm để tránh đối đầu.

They snuck past security to attend the exclusive event.

Họ lẻn qua an ninh để tham dự sự kiện độc quyền.

Dạng động từ của Snuck (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sneak

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Snuck

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Snuck

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sneaks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sneaking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snuck/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
[...] Then, I immediately bought 3 tickets for the show for me and my two close friends because I couldn't wait any longer [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books

Idiom with Snuck

Không có idiom phù hợp