Bản dịch của từ Snuggle trong tiếng Việt
Snuggle

Snuggle (Verb)
Ổn định hoặc di chuyển vào một vị trí ấm áp, thoải mái.
Settle or move into a warm comfortable position.
After a long day, the couple snuggled on the couch.
Sau một ngày dài, cặp đôi ôm nhau trên ghế.
The baby snuggled closer to her mother for warmth.
Em bé ôm chặt vào mẹ để ấm.
Friends snuggled together around the campfire during the cold night.
Bạn bè ôm nhau quanh lửa trại trong đêm lạnh.
Dạng động từ của Snuggle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Snuggle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Snuggled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Snuggled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Snuggles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Snuggling |
Kết hợp từ của Snuggle (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Snuggle down Nằm êm | They snuggle down on the sofa while watching a movie. Họ ôm nhau trên sofa khi xem phim. |
Snuggle together Ôm nhau | Friends snuggle together during movie nights. Bạn bè âu yếm nhau trong những đêm xem phim. |
Snuggle up Ôm ấp | Friends snuggle up on the couch while watching a movie. Bạn bè âu yếm trên ghế sofa khi xem phim. |
Snuggle close Ôm chặt | Children snuggle close to their parents at the playground. Trẻ nhỏ ôm sát bên cha mẹ ở công viên. |
Snuggle back Ôm lưng | Couples often snuggle back on the couch while watching movies. Cặp đôi thường nằm sát nhau trên ghế khi xem phim. |
Họ từ
Từ "snuggle" được định nghĩa là hành động ôm sát hoặc cuộn tròn lại với nhau để tạo cảm giác an toàn hoặc ấm áp. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ sự gần gũi về mặt cảm xúc hoặc thể chất. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ "snuggle"; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "snuggle" đôi khi được dùng trong ngữ cảnh thân mật hơn hoặc trong văn hóa nuôi thú cưng.
Từ "snuggle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "snoggel", có nghĩa là "đầu vào một cách thoải mái". Từ này có thể được truy nguyên về phía tiếng Hà Lan cổ "snuggel", mang ý nghĩa "tiến vào một cách khéo léo". Trong lịch sử, "snuggle" thường được sử dụng để chỉ hành động tìm kiếm sự ấm áp, an toàn khi nằm gần ai đó. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn giữ nguyên cảm xúc gần gũi và thân mật.
Từ "snuggle" được sử dụng phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến tình cảm và mối quan hệ. Ngoài việc thể hiện sự thân mật, từ này còn xuất hiện trong văn học và giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các ngữ cảnh về gia đình hoặc tình yêu. Sự xuất hiện của từ này phản ánh nhu cầu thể hiện cảm xúc ấm áp và gần gũi giữa con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp