Bản dịch của từ Snuggle trong tiếng Việt

Snuggle

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snuggle (Verb)

snˈʌgl̩
snˈʌgl̩
01

Ổn định hoặc di chuyển vào một vị trí ấm áp, thoải mái.

Settle or move into a warm comfortable position.

Ví dụ

After a long day, the couple snuggled on the couch.

Sau một ngày dài, cặp đôi ôm nhau trên ghế.

The baby snuggled closer to her mother for warmth.

Em bé ôm chặt vào mẹ để ấm.

Friends snuggled together around the campfire during the cold night.

Bạn bè ôm nhau quanh lửa trại trong đêm lạnh.

Dạng động từ của Snuggle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Snuggle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Snuggled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Snuggled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Snuggles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Snuggling

Kết hợp từ của Snuggle (Verb)

CollocationVí dụ

Snuggle down

Nằm êm

They snuggle down on the sofa while watching a movie.

Họ ôm nhau trên sofa khi xem phim.

Snuggle together

Ôm nhau

Friends snuggle together during movie nights.

Bạn bè âu yếm nhau trong những đêm xem phim.

Snuggle up

Ôm ấp

Friends snuggle up on the couch while watching a movie.

Bạn bè âu yếm trên ghế sofa khi xem phim.

Snuggle close

Ôm chặt

Children snuggle close to their parents at the playground.

Trẻ nhỏ ôm sát bên cha mẹ ở công viên.

Snuggle back

Ôm lưng

Couples often snuggle back on the couch while watching movies.

Cặp đôi thường nằm sát nhau trên ghế khi xem phim.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snuggle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snuggle

Không có idiom phù hợp