Bản dịch của từ Snuggly trong tiếng Việt
Snuggly

Snuggly (Adjective)
Thoải mái, ấm áp và dễ chịu.
Comfortable warm and cosy.
The snuggly blanket kept her warm during the cold winter nights.
Cái chăn ấm áp giữ cho cô ấy ấm trong những đêm đông lạnh.
The room felt less snuggly without the soft pillows and warm lighting.
Phòng trở nên ít ấm áp hơn khi thiếu những chiếc gối mềm và ánh sáng ấm.
Is it important to create a snuggly atmosphere in social gatherings?
Việc tạo ra một không khí ấm cúng trong các buổi tụ tập xã hội có quan trọng không?
Từ "snuggly" là một tính từ trong tiếng Anh, diễn tả trạng thái ấm áp, dễ chịu và hạnh phúc, thường liên quan đến việc ôm ấp, quấn quýt hoặc cảm giác thân mật. Trong tiếng Anh British và American, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh thường ngày, "snuggly" thường xuất hiện trong ngữ cảnh nói về quần áo hay không gian êm ái, như chăn mềm hoặc áo khoác ấm áp.
Từ "snuggly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "snug", có nghĩa là "nhẹ nhàng, ấm áp". Từ này xuất phát từ tiếng Bắc Âu "snoggr", mang ý nghĩa tương tự, liên quan đến sự tiện nghi và dễ chịu. Được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 18, "snuggly" mô tả thứ gì đó mang lại sự ấm áp và gần gũi. Ý nghĩa hiện tại kết nối chặt chẽ với cảm giác an toàn và dễ chịu mà từ này truyền tải.
Từ "snuggly" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi yêu cầu ngôn ngữ trang trọng hơn. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong văn cảnh không chính thức như văn học trẻ em, quảng cáo sản phẩm dành cho trẻ nhỏ hoặc mô tả cảm giác thoải mái. "Snuggly" thường liên quan đến sự êm ái, gần gũi, thường được sử dụng để mô tả trang phục hay đồ vật mang lại cảm giác dễ chịu, ấm áp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp