Bản dịch của từ Snuggly trong tiếng Việt

Snuggly

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snuggly (Adjective)

snˈʌɡəli
snˈʌɡəli
01

Thoải mái, ấm áp và dễ chịu.

Comfortable warm and cosy.

Ví dụ

The snuggly blanket kept her warm during the cold winter nights.

Cái chăn ấm áp giữ cho cô ấy ấm trong những đêm đông lạnh.

The room felt less snuggly without the soft pillows and warm lighting.

Phòng trở nên ít ấm áp hơn khi thiếu những chiếc gối mềm và ánh sáng ấm.

Is it important to create a snuggly atmosphere in social gatherings?

Việc tạo ra một không khí ấm cúng trong các buổi tụ tập xã hội có quan trọng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snuggly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snuggly

Không có idiom phù hợp