Bản dịch của từ So as not to trong tiếng Việt
So as not to

So as not to (Phrase)
They organized the event early so as not to miss participants.
Họ tổ chức sự kiện sớm để không bỏ lỡ người tham gia.
She did not speak loudly so as not to disturb others.
Cô ấy không nói to để không làm phiền người khác.
Did they change the location so as not to attract attention?
Họ có thay đổi địa điểm để không thu hút sự chú ý không?
She volunteers at shelters so as not to feel lonely.
Cô ấy tình nguyện ở nơi trú ẩn để không cảm thấy cô đơn.
He does not attend parties so as not to disrupt his studies.
Anh ấy không tham dự tiệc để không làm gián đoạn việc học.
Why do you organize events so as not to exclude anyone?
Tại sao bạn tổ chức sự kiện để không loại trừ ai?
I avoid conflicts so as not to disturb the meeting.
Tôi tránh xung đột để không làm rối cuộc họp.
She does not speak loudly so as not to offend anyone.
Cô ấy không nói lớn để không làm ai phật lòng.
Do you plan your words carefully so as not to upset others?
Bạn có lên kế hoạch cho lời nói cẩn thận để không làm người khác buồn không?
Cụm từ "so as not to" được sử dụng trong tiếng Anh nhằm chỉ mục đích tránh thực hiện một hành động nào đó. Cấu trúc này thường dẫn đến một động từ nguyên thể và thể hiện ý định tiêu cực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự về cả nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, người nói thường lựa chọn sử dụng các cách diễn đạt ngắn gọn hơn như "to avoid" hoặc "in order not to".
Cụm từ "so as not to" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa từ "so" có nghĩa là "đến mức" và cụm "as not to", ngụ ý việc tạo ra một điều kiện nhằm ngăn chặn hoặc tránh xảy ra một hành động nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt mục đích, nhấn mạnh việc tránh xa những kết quả không mong muốn. Sự kết hợp này phản ánh cách diễn đạt ý nguyện trong ngữ pháp tiếng Anh, cho phép người nói truyền đạt rõ ràng nội dung và thường được sử dụng trong các văn bản trang trọng.
Cụm từ "so as not to" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói. Tần suất sử dụng của cụm từ này thường liên quan đến việc diễn đạt mục đích, nhằm chỉ ra sự hạn chế hoặc ngăn ngừa. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng trong các câu diễn đạt lời khuyên hoặc chỉ dẫn, như khi khuyên ai đó tránh một hành động nào đó để không gây ra hậu quả tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



