Bản dịch của từ So much trong tiếng Việt

So much

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

So much (Idiom)

ˈsɔˈmətʃ
ˈsɔˈmətʃ
01

Ở một mức độ hoặc mức độ lớn.

To a great extent or degree.

Ví dụ

Social media influences opinions so much among teenagers today.

Mạng xã hội ảnh hưởng đến ý kiến rất nhiều trong giới trẻ ngày nay.

Social events do not matter so much to introverted people.

Sự kiện xã hội không quan trọng quá nhiều đối với những người hướng nội.

Do social issues affect people's lives so much in your opinion?

Các vấn đề xã hội có ảnh hưởng đến cuộc sống của mọi người rất nhiều không?

She talks so much about social issues in her IELTS essay.

Cô ấy nói nhiều về vấn đề xã hội trong bài luận IELTS của mình.

He doesn't have so much knowledge about social problems for the speaking test.

Anh ấy không có nhiều kiến thức về vấn đề xã hội cho bài thi nói.

02

Rất nhiều.

Very much.

Ví dụ

Many people care so much about social issues today.

Nhiều người rất quan tâm đến các vấn đề xã hội ngày nay.

Not everyone cares so much about climate change awareness.

Không phải ai cũng quan tâm nhiều đến nhận thức về biến đổi khí hậu.

Do you think people care so much about social justice?

Bạn có nghĩ rằng mọi người rất quan tâm đến công bằng xã hội không?

I admire her so much for her dedication to volunteering.

Tôi ngưỡng mộ cô ấy rất nhiều vì sự tận tụy trong công việc tình nguyện.

He doesn't have so much experience in public speaking.

Anh ấy không có nhiều kinh nghiệm trong việc nói trước công chúng.

03

Một cách đáng kể.

In a significant way.

Ví dụ

Social media affects our lives so much every day.

Mạng xã hội ảnh hưởng đến cuộc sống của chúng ta rất nhiều mỗi ngày.

Social issues do not matter so much to some people.

Các vấn đề xã hội không quan trọng đối với một số người.

Does social inequality affect us so much in 2023?

Sự bất bình đẳng xã hội có ảnh hưởng đến chúng ta rất nhiều trong năm 2023 không?

She helped so much with my IELTS preparation.

Cô ấy đã giúp rất nhiều cho việc chuẩn bị thi IELTS của tôi.

He didn't contribute so much to the group discussion.

Anh ấy không đóng góp nhiều cho cuộc thảo luận nhóm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/so much/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
[...] In addition, drying clothes takes time on these humid and damp days [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you had a problem with a piece of equipment
[...] Although I knew it was mom's, I just loved it all I wanted to do was take it to school to show my friends [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you had a problem with a piece of equipment
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
[...] Although it is more comfortable to watch movies at home, the experience of sitting in a cinema, with its large screen and immersive sound system, is truly worthwhile [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
Describe a place popular for sports | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Of course, they do, I think that young people tend to have energy that sports are a very logical outlet for that energy [...]Trích: Describe a place popular for sports | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with So much

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.