Bản dịch của từ So much trong tiếng Việt
So much

So much (Idiom)
Social media influences opinions so much among teenagers today.
Mạng xã hội ảnh hưởng đến ý kiến rất nhiều trong giới trẻ ngày nay.
Social events do not matter so much to introverted people.
Sự kiện xã hội không quan trọng quá nhiều đối với những người hướng nội.
Do social issues affect people's lives so much in your opinion?
Các vấn đề xã hội có ảnh hưởng đến cuộc sống của mọi người rất nhiều không?
She talks so much about social issues in her IELTS essay.
Cô ấy nói nhiều về vấn đề xã hội trong bài luận IELTS của mình.
He doesn't have so much knowledge about social problems for the speaking test.
Anh ấy không có nhiều kiến thức về vấn đề xã hội cho bài thi nói.
Rất nhiều.
Very much.
Many people care so much about social issues today.
Nhiều người rất quan tâm đến các vấn đề xã hội ngày nay.
Not everyone cares so much about climate change awareness.
Không phải ai cũng quan tâm nhiều đến nhận thức về biến đổi khí hậu.
Do you think people care so much about social justice?
Bạn có nghĩ rằng mọi người rất quan tâm đến công bằng xã hội không?
I admire her so much for her dedication to volunteering.
Tôi ngưỡng mộ cô ấy rất nhiều vì sự tận tụy trong công việc tình nguyện.
He doesn't have so much experience in public speaking.
Anh ấy không có nhiều kinh nghiệm trong việc nói trước công chúng.
Một cách đáng kể.
In a significant way.
Social media affects our lives so much every day.
Mạng xã hội ảnh hưởng đến cuộc sống của chúng ta rất nhiều mỗi ngày.
Social issues do not matter so much to some people.
Các vấn đề xã hội không quan trọng đối với một số người.
Does social inequality affect us so much in 2023?
Sự bất bình đẳng xã hội có ảnh hưởng đến chúng ta rất nhiều trong năm 2023 không?
She helped so much with my IELTS preparation.
Cô ấy đã giúp rất nhiều cho việc chuẩn bị thi IELTS của tôi.
He didn't contribute so much to the group discussion.
Anh ấy không đóng góp nhiều cho cuộc thảo luận nhóm.
Cụm từ "so much" trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả một mức độ lớn của một thứ gì đó, bao gồm cảm xúc, số lượng hay tần suất. Trong tiếng Anh Mỹ, "so much" thường được dùng trong các câu cảm thán hoặc để nhấn mạnh, trong khi tiếng Anh Anh có sự nhấn mạnh tương tự nhưng có thể ít phổ biến hơn trong một số ngữ cảnh. Dạng viết và phát âm của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể.
Câu thành ngữ “so much” xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa từ "so" (mức độ) và "much" (nhiều). Từ "so" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sō", có nghĩa là "như thế" hoặc "đến mức đó", trong khi "much" lại bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "mūki", mang nghĩa “nhiều” hoặc “đáng kể”. Sự kết hợp này thể hiện một lượng khối lượng lớn hoặc mức độ đáng kể, và vẫn giữ nguyên ý nghĩa trong các ngữ cảnh hiện tại, thường được sử dụng để nhấn mạnh sự phong phú hoặc cường độ trong cảm xúc và sự vật.
Cụm từ "so much" thường xuất hiện phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh Nói và Viết, cụm từ này được dùng để nhấn mạnh mức độ lớn lao của một cảm xúc hoặc vật chất. Trong tình huống đời sống hàng ngày, "so much" thường được sử dụng để biểu đạt sự tri ân, hoặc khi nói về sự tác động mạnh mẽ của một sự kiện nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



