Bản dịch của từ Soap opera trong tiếng Việt

Soap opera

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soap opera (Noun)

sˈoʊp ˈɑpɹə
sˈoʊp ˈɑpɹə
01

Một bộ phim truyền hình dài tập hoặc đài phát thanh thường đề cập đến các sự kiện hàng ngày trong cuộc đời của cùng một nhóm nhân vật.

A television or radio drama series dealing typically with daily events in the lives of the same group of characters.

Ví dụ

She enjoys watching soap operas every evening.

Cô ấy thích xem phim truyền hình hàng ngày.

Soap operas often portray relationships and family dynamics.

Phim truyền hình thường miêu tả mối quan hệ và động lực gia đình.

Soap operas are a popular form of entertainment worldwide.

Phim truyền hình là một hình thức giải trí phổ biến trên toàn thế giới.

Dạng danh từ của Soap opera (Noun)

SingularPlural

Soap opera

Soap operas

Soap opera (Idiom)

swɑˈpɑ.pɚ.ə
swɑˈpɑ.pɚ.ə
01

Một chương trình truyền hình nổi tiếng được chiếu liên tục với cốt truyện nối tiếp có các tình huống khoa trương hoặc tình cảm.

A popular tv show that is continuously running with a serial storyline featuring melodramatic or sentimental situations.

Ví dụ

Soap operas are a common form of entertainment on television.

Phim dài tập là một hình thức giải trí phổ biến trên truyền hình.

Viewers often get emotionally invested in characters in soap operas.

Người xem thường đầu tư cảm xúc vào nhân vật trong phim dài tập.

Soap operas tend to have dramatic plot twists to keep viewers engaged.

Phim dài tập thường có những bất ngờ trong cốt truyện để giữ người xem thích thú.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/soap opera/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Table ngày 15/10/2020
[...] Additionally, while attracted similar percentages of 11-15-year-olds and 21-25-year-olds (17% and 19%), only 12% of 15-20-year-olds viewed them [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Table ngày 15/10/2020

Idiom with Soap opera

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.