Bản dịch của từ Soar trong tiếng Việt
Soar
Soar (Verb)
The social media campaign made the company's profits soar.
Chiến dịch truyền thông xã hội đã khiến lợi nhuận của công ty tăng vọt.
Her popularity on social platforms caused her followers to soar.
Sự nổi tiếng của cô trên nền tảng xã hội khiến số người theo dõi cô tăng vọt.
The charity event helped the donations soar to new heights.
Sự kiện từ thiện đã giúp số tiền quyên góp tăng lên một tầm cao mới.
Dạng động từ của Soar (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Soar |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Soared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Soared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Soars |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Soaring |
Kết hợp từ của Soar (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be expected to soar Được dự kiến sẽ tăng vọt | The number of social media users is expected to soar next year. Số người dùng mạng xã hội dự kiến sẽ tăng vọt vào năm tới. |
Be set to soar Được thiết lập để bay cao | The social media platform is set to soar in popularity. Nền tảng truyền thông xã hội được dự định sẽ tăng vọt về mức độ phổ biến. |
Họ từ
Từ "soar" có nghĩa là bay cao, thường được dùng để miêu tả sự bay lượn của các loài chim hoặc đồ vật nào đó. Trong ngữ cảnh ẩn dụ, "soar" cũng có thể chỉ sự gia tăng mạnh mẽ về giá trị, hoặc cảm xúc tích cực như hạnh phúc. Không có sự khác biệt lớn về viết hoặc phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "soar" thường được dùng nhiều hơn trong các tài liệu văn học hoặc truyền thông ở Anh, trong khi ở Mỹ, nó phổ biến trong ngữ cảnh mô tả thành công hoặc tăng trưởng kinh tế.
Từ "soar" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "salire", nghĩa là "nhảy" hoặc "leo lên". Từ này đi qua tiếng Pháp cổ "sorer", và dần dần hình thành ý nghĩa hiện tại, mô tả hành động bay cao trong không trung hoặc tăng lên một cách nhanh chóng. Qua lịch sử, "soar" không chỉ thể hiện sự chuyển động vật lý mà còn có thể được dùng một cách ẩn dụ để chỉ sự gia tăng về cảm xúc, thành công hoặc tinh thần.
Từ "soar" thường được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường để mô tả sự gia tăng đột ngột hoặc sự phát triển vượt bậc. Trong bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến cảm xúc, sự thăng tiến hay sự bay lên của các vật thể, như trong lĩnh vực khí tượng và tài chính. "Soar" thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự thành công hoặc tiến bộ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp