Bản dịch của từ Soar trong tiếng Việt

Soar

Verb

Soar (Verb)

sˈɔɹ
soʊɹ
01

Bay hoặc bay cao trong không khí.

Fly or rise high in the air.

Ví dụ

The social media campaign made the company's profits soar.

Chiến dịch truyền thông xã hội đã khiến lợi nhuận của công ty tăng vọt.

Her popularity on social platforms caused her followers to soar.

Sự nổi tiếng của cô trên nền tảng xã hội khiến số người theo dõi cô tăng vọt.

The charity event helped the donations soar to new heights.

Sự kiện từ thiện đã giúp số tiền quyên góp tăng lên một tầm cao mới.

Dạng động từ của Soar (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Soar

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Soared

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Soared

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Soars

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Soaring

Kết hợp từ của Soar (Verb)

CollocationVí dụ

Soar to new heights

Bay tới những đỉnh cao mới

Social media platforms allow individuals to soar to new heights.

Các nền tảng truyền thông xã hội cho phép cá nhân bay lên tầm cao mới.

Send something soaring

Gửi cái gì bay lên

Her viral video sent her popularity soaring on social media.

Video viral của cô ấy đã khiến sự nổi tiếng của cô ấy tăng vọt trên mạng xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Soar cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph
[...] By June, the number of in person enquires by more than 1,000 to peak at 1,900 [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph
Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
[...] At the same time, Shanghai's figure which was projected to decrease slightly turned out to to 15 million in 2000 [...]Trích: Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
[...] Thereafter, the figure to a high of 97% in 2008 before levelling off toward the end of the time frame [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/05/2022
[...] The figure grew gradually from 1970 to 2000, when it overtook the price of black and white televisions, before to nearly 70,000 Yen in 2000 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/05/2022

Idiom with Soar

Không có idiom phù hợp