Bản dịch của từ Sob act trong tiếng Việt

Sob act

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sob act (Idiom)

01

Để lộ dấu hiệu đau buồn hoặc đau khổ.

To exhibit signs of sorrow or distress.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để bày tỏ sự đau buồn hay buồn bã.

To express grief or sadness.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Khóc theo cách truyền đạt nỗi đau cảm xúc.

To cry in a manner that conveys emotional pain.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sob act/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sob act

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.