Bản dịch của từ Soc trong tiếng Việt

Soc

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soc (Noun)

səʊʃ
soʊʃ
01

(tiếng lóng, không đếm được) xã hội học hoặc khoa học xã hội.

(slang, uncountable) sociology or social science.

Ví dụ

Many students study soc to understand human behavior better.

Nhiều sinh viên học xã hội để hiểu rõ hơn về hành vi con người.

She does not enjoy soc because it feels too theoretical.

Cô ấy không thích xã hội vì nó cảm thấy quá lý thuyết.

Is soc important for understanding community issues in IELTS exams?

Xã hội có quan trọng để hiểu các vấn đề cộng đồng trong kỳ thi IELTS không?

02

(tiếng lóng, đếm được) thanh niên thuộc tầng lớp thượng lưu.

(slang, countable) upper class youth.

Ví dụ

The socs in my school often host exclusive parties every weekend.

Những soc ở trường tôi thường tổ chức tiệc độc quyền mỗi cuối tuần.

Many socs do not understand the struggles of lower-class students.

Nhiều soc không hiểu những khó khăn của học sinh tầng lớp thấp hơn.

Are the socs really as privileged as they seem?

Liệu các soc có thực sự được ưu ái như họ tưởng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/soc/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soc

Không có idiom phù hợp