Bản dịch của từ Social activity trong tiếng Việt
Social activity
Noun [U/C]

Social activity (Noun)
sˈoʊʃl æktˈɪvɪti
sˈoʊʃl æktˈɪvɪti
01
Một hoạt động liên quan đến tương tác giữa mọi người trong một môi trường cộng đồng.
An activity that involves interaction among people in a communal environment.
Ví dụ
The community center hosts a social activity every Saturday afternoon.
Trung tâm cộng đồng tổ chức một hoạt động xã hội mỗi chiều thứ Bảy.