Bản dịch của từ Social activity trong tiếng Việt

Social activity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Social activity (Noun)

sˈoʊʃl æktˈɪvɪti
sˈoʊʃl æktˈɪvɪti
01

Một hoạt động liên quan đến tương tác giữa mọi người trong một môi trường cộng đồng.

An activity that involves interaction among people in a communal environment.

Ví dụ

The community center hosts a social activity every Saturday afternoon.

Trung tâm cộng đồng tổ chức một hoạt động xã hội mỗi chiều thứ Bảy.

Many students do not attend social activities at their university.

Nhiều sinh viên không tham gia các hoạt động xã hội tại trường đại học.

What social activity can we organize for the upcoming festival?

Chúng ta có thể tổ chức hoạt động xã hội nào cho lễ hội sắp tới?

02

Bất kỳ sự kiện nào được tổ chức mà mọi người tham gia cùng nhau để tận hưởng hoặc kết bạn.

Any organized event where people engage together for enjoyment or friendship.

Ví dụ

The community organized a social activity for all residents last Saturday.

Cộng đồng đã tổ chức một hoạt động xã hội cho tất cả cư dân vào thứ Bảy vừa qua.

Many students did not attend the social activity at the university.

Nhiều sinh viên đã không tham gia hoạt động xã hội tại trường đại học.

Is the upcoming social activity open to everyone in the neighborhood?

Hoạt động xã hội sắp tới có mở cửa cho tất cả mọi người trong khu phố không?

03

Các hành động và sự kiện thúc đẩy sự tham gia và quan hệ xã hội.

Actions and events that foster social engagement and relationships.

Ví dụ

Attending the community picnic is a great social activity for everyone.

Tham gia buổi dã ngoại cộng đồng là một hoạt động xã hội tuyệt vời.

Volunteering at local shelters is not just a social activity.

Tình nguyện tại các nơi trú ẩn địa phương không chỉ là một hoạt động xã hội.

Is joining a book club considered a valuable social activity?

Tham gia câu lạc bộ sách có được coi là một hoạt động xã hội quý giá không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Social activity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
[...] Furthermore, networking sites allow for the dissemination of information and ideas on a global scale, facilitating [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] On the other hand, listening to music with others can be a great such as attending concerts or dancing with friends [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
Áp dụng Idioms trong cách trả lời Describe a person - IELTS Speaking part 2
[...] At first, he was reluctant to talk with others and never got involved in any in my neighbourhood [...]Trích: Áp dụng Idioms trong cách trả lời Describe a person - IELTS Speaking part 2
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
[...] Meanwhile, when watching movies with friends, the shared experience can lead to lively discussions and diverse opinions, making it an engaging [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng

Idiom with Social activity

Không có idiom phù hợp