Bản dịch của từ Social activity trong tiếng Việt
Social activity
Social activity (Noun)
Một hoạt động liên quan đến tương tác giữa mọi người trong một môi trường cộng đồng.
An activity that involves interaction among people in a communal environment.
The community center hosts a social activity every Saturday afternoon.
Trung tâm cộng đồng tổ chức một hoạt động xã hội mỗi chiều thứ Bảy.
Many students do not attend social activities at their university.
Nhiều sinh viên không tham gia các hoạt động xã hội tại trường đại học.
What social activity can we organize for the upcoming festival?
Chúng ta có thể tổ chức hoạt động xã hội nào cho lễ hội sắp tới?
The community organized a social activity for all residents last Saturday.
Cộng đồng đã tổ chức một hoạt động xã hội cho tất cả cư dân vào thứ Bảy vừa qua.
Many students did not attend the social activity at the university.
Nhiều sinh viên đã không tham gia hoạt động xã hội tại trường đại học.
Is the upcoming social activity open to everyone in the neighborhood?
Hoạt động xã hội sắp tới có mở cửa cho tất cả mọi người trong khu phố không?
Các hành động và sự kiện thúc đẩy sự tham gia và quan hệ xã hội.
Actions and events that foster social engagement and relationships.
Attending the community picnic is a great social activity for everyone.
Tham gia buổi dã ngoại cộng đồng là một hoạt động xã hội tuyệt vời.
Volunteering at local shelters is not just a social activity.
Tình nguyện tại các nơi trú ẩn địa phương không chỉ là một hoạt động xã hội.
Is joining a book club considered a valuable social activity?
Tham gia câu lạc bộ sách có được coi là một hoạt động xã hội quý giá không?
Hoạt động xã hội (social activity) đề cập đến các hành động, sự kiện hoặc tương tác giữa cá nhân, nhóm hoặc cộng đồng nhằm mục đích xây dựng mối quan hệ, giao tiếp và tham gia vào các vấn đề chung. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các hoạt động như tình nguyện, tham gia sự kiện cộng đồng hoặc các nhóm xã hội. Về mặt ngôn ngữ, không có sự khác biệt về cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ngữ cảnh và cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo văn hóa và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp