Bản dịch của từ Social activity trong tiếng Việt
Social activity

Social activity(Noun)
Một hoạt động liên quan đến tương tác giữa mọi người trong một môi trường cộng đồng.
An activity that involves interaction among people in a communal environment.
Các hành động và sự kiện thúc đẩy sự tham gia và quan hệ xã hội.
Actions and events that foster social engagement and relationships.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Hoạt động xã hội (social activity) đề cập đến các hành động, sự kiện hoặc tương tác giữa cá nhân, nhóm hoặc cộng đồng nhằm mục đích xây dựng mối quan hệ, giao tiếp và tham gia vào các vấn đề chung. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các hoạt động như tình nguyện, tham gia sự kiện cộng đồng hoặc các nhóm xã hội. Về mặt ngôn ngữ, không có sự khác biệt về cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ngữ cảnh và cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo văn hóa và xã hội.
Hoạt động xã hội (social activity) đề cập đến các hành động, sự kiện hoặc tương tác giữa cá nhân, nhóm hoặc cộng đồng nhằm mục đích xây dựng mối quan hệ, giao tiếp và tham gia vào các vấn đề chung. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các hoạt động như tình nguyện, tham gia sự kiện cộng đồng hoặc các nhóm xã hội. Về mặt ngôn ngữ, không có sự khác biệt về cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ngữ cảnh và cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo văn hóa và xã hội.
