Bản dịch của từ Social activity trong tiếng Việt

Social activity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Social activity(Noun)

sˈoʊʃl æktˈɪvɪti
sˈoʊʃl æktˈɪvɪti
01

Một hoạt động liên quan đến tương tác giữa mọi người trong một môi trường cộng đồng.

An activity that involves interaction among people in a communal environment.

Ví dụ
02

Bất kỳ sự kiện nào được tổ chức mà mọi người tham gia cùng nhau để tận hưởng hoặc kết bạn.

Any organized event where people engage together for enjoyment or friendship.

Ví dụ
03

Các hành động và sự kiện thúc đẩy sự tham gia và quan hệ xã hội.

Actions and events that foster social engagement and relationships.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh