Bản dịch của từ Social background trong tiếng Việt
Social background

Social background(Noun)
Những hoàn cảnh xã hội hoặc môi trường mà một người lớn lên hoặc sống.
The social circumstances or environment in which a person grows up or lives.
Hệ thống kinh tế, giáo dục và trải nghiệm văn hóa ảnh hưởng đến cuộc sống của một cá nhân.
The economic, educational, and cultural experiences that influence an individual's life.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Social background" là thuật ngữ chỉ các yếu tố xuất phát từ môi trường xã hội của một cá nhân, bao gồm tình trạng kinh tế, giáo dục, văn hóa, và cấu trúc gia đình. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu xã hội học và tâm lý học để phân tích mối quan hệ giữa xếp hạng xã hội và sự phát triển cá nhân. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách dùng và nghĩa không có sự khác biệt rõ rệt, mặc dù người Anh thường nhấn mạnh về tầng lớp hơn.
"Social background" là thuật ngữ chỉ các yếu tố xuất phát từ môi trường xã hội của một cá nhân, bao gồm tình trạng kinh tế, giáo dục, văn hóa, và cấu trúc gia đình. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu xã hội học và tâm lý học để phân tích mối quan hệ giữa xếp hạng xã hội và sự phát triển cá nhân. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách dùng và nghĩa không có sự khác biệt rõ rệt, mặc dù người Anh thường nhấn mạnh về tầng lớp hơn.
