Bản dịch của từ Social background trong tiếng Việt

Social background

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Social background (Noun)

sˈoʊʃəl bˈækɡɹˌaʊnd
sˈoʊʃəl bˈækɡɹˌaʊnd
01

Những hoàn cảnh xã hội hoặc môi trường mà một người lớn lên hoặc sống.

The social circumstances or environment in which a person grows up or lives.

Ví dụ

Her social background influenced her choice of career in social work.

Nền tảng xã hội của cô ấy ảnh hưởng đến sự lựa chọn nghề nghiệp.

His social background does not define his potential for success.

Nền tảng xã hội của anh ấy không xác định tiềm năng thành công.

How does social background affect educational opportunities in the U.S.?

Nền tảng xã hội ảnh hưởng như thế nào đến cơ hội giáo dục ở Mỹ?

Her social background influenced her decision to study sociology at Harvard.

Nền tảng xã hội của cô ấy ảnh hưởng đến quyết định học xã hội học tại Harvard.

Many students do not understand the importance of social background.

Nhiều sinh viên không hiểu tầm quan trọng của nền tảng xã hội.

02

Hệ thống kinh tế, giáo dục và trải nghiệm văn hóa ảnh hưởng đến cuộc sống của một cá nhân.

The economic, educational, and cultural experiences that influence an individual's life.

Ví dụ

Her social background helped her succeed in university and job applications.

Nền tảng xã hội của cô ấy đã giúp cô thành công ở đại học.

Many students do not have a strong social background for higher education.

Nhiều sinh viên không có nền tảng xã hội vững mạnh cho giáo dục đại học.

Does your social background influence your views on community service?

Nền tảng xã hội của bạn có ảnh hưởng đến quan điểm về dịch vụ cộng đồng không?

Her social background influenced her choice to study sociology at Harvard.

Nền tảng xã hội của cô ấy ảnh hưởng đến việc học xã hội học tại Harvard.

Many students do not understand the importance of social background.

Nhiều sinh viên không hiểu tầm quan trọng của nền tảng xã hội.

03

Địa vị xã hội hoặc uy tín của một người có nguồn gốc từ bối cảnh gia đình của họ.

A person's social status or prestige derived from their family's background.

Ví dụ

Her social background helped her secure a scholarship at Harvard University.

Nền tảng xã hội của cô ấy đã giúp cô nhận học bổng tại Harvard.

Many students do not have a strong social background for university applications.

Nhiều sinh viên không có nền tảng xã hội vững mạnh để nộp đơn vào đại học.

Does social background influence job opportunities for graduates in 2023?

Nền tảng xã hội có ảnh hưởng đến cơ hội việc làm của sinh viên tốt nghiệp năm 2023 không?

Her social background influenced her choices in higher education.

Nền tảng xã hội của cô ấy ảnh hưởng đến lựa chọn giáo dục đại học.

Many students do not have a strong social background.

Nhiều sinh viên không có nền tảng xã hội vững mạnh.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Social background cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Social background

Không có idiom phù hợp