Bản dịch của từ Social capital trong tiếng Việt

Social capital

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Social capital (Noun)

sˈoʊʃəl kˈæpətəl
sˈoʊʃəl kˈæpətəl
01

Mạng lưới các mối quan hệ giữa con người trong xã hội giúp xã hội hoạt động hiệu quả.

The networks of relationships among people in a society that enable society to function effectively.

Ví dụ

Social capital helps communities organize events like the annual fair in Springfield.

Vốn xã hội giúp cộng đồng tổ chức sự kiện như hội chợ hàng năm ở Springfield.

Many people do not understand the importance of social capital in society.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của vốn xã hội trong xã hội.

Does social capital influence how neighborhoods support each other during crises?

Vốn xã hội có ảnh hưởng đến cách các khu phố hỗ trợ nhau trong khủng hoảng không?

02

Giá trị của mạng xã hội, gắn kết những người giống nhau và là cầu nối giữa những người đa dạng, với những chuẩn mực có đi có lại.

The value of social networks bonding similar people and bridging between diverse people with norms of reciprocity.

Ví dụ

Social capital helps communities grow stronger and more connected in cities.

Vốn xã hội giúp cộng đồng phát triển mạnh mẽ và kết nối hơn trong thành phố.

Many people do not understand the importance of social capital today.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của vốn xã hội ngày nay.

How can social capital improve relationships among diverse groups in society?

Vốn xã hội có thể cải thiện mối quan hệ giữa các nhóm đa dạng trong xã hội như thế nào?

03

Sự gắn kết xã hội dựa trên sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau, có thể tạo điều kiện thuận lợi cho sự hợp tác trong cộng đồng.

Social cohesion based on mutual trust and respect which can facilitate cooperation within a community.

Ví dụ

Building social capital strengthens community ties in neighborhoods like Elm Street.

Xây dựng vốn xã hội củng cố mối liên kết cộng đồng ở phố Elm.

Social capital does not grow overnight; it requires consistent effort and trust.

Vốn xã hội không phát triển qua đêm; nó cần nỗ lực và niềm tin liên tục.

How can we enhance social capital among students at Lincoln High School?

Làm thế nào để chúng ta tăng cường vốn xã hội giữa học sinh tại trường Lincoln?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/social capital/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Social capital

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.