Bản dịch của từ Social circumstances trong tiếng Việt

Social circumstances

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Social circumstances (Noun)

sˈoʊʃəl sɝˈkəmstˌænsəz
sˈoʊʃəl sɝˈkəmstˌænsəz
01

Các điều kiện hoặc yếu tố liên quan đến mối quan hệ và tương tác của các cá nhân trong một xã hội.

The conditions or factors that relate to the relationships and interactions of individuals within a society.

Ví dụ

Social circumstances greatly affect students' performance in exams like IELTS.

Điều kiện xã hội ảnh hưởng lớn đến kết quả thi của học sinh.

Social circumstances do not determine one's ability to succeed in life.

Điều kiện xã hội không quyết định khả năng thành công của một người.

How do social circumstances influence people's choices in higher education?

Điều kiện xã hội ảnh hưởng như thế nào đến sự lựa chọn giáo dục đại học?

02

Các bối cảnh hoặc tình huống xã hội cụ thể ảnh hưởng đến hành vi và trải nghiệm của các cá nhân.

The specific social settings or situations that influence individuals' behavior and experiences.

Ví dụ

Social circumstances affect how students perform in IELTS exams.

Hoàn cảnh xã hội ảnh hưởng đến cách sinh viên thi IELTS.

Social circumstances do not always determine a person's success in life.

Hoàn cảnh xã hội không phải lúc nào cũng quyết định thành công của một người.

What social circumstances influence your speaking skills during the IELTS test?

Hoàn cảnh xã hội nào ảnh hưởng đến kỹ năng nói của bạn trong kỳ thi IELTS?

03

Môi trường tổng thể trong đó các tương tác xã hội diễn ra, thường được hình thành bởi các yếu tố văn hóa, kinh tế và chính trị.

The overall environment in which social interactions take place, often shaped by cultural, economic, and political factors.

Ví dụ

Social circumstances greatly affect people's behavior in group discussions.

Các hoàn cảnh xã hội ảnh hưởng lớn đến hành vi của mọi người trong các cuộc thảo luận nhóm.

Social circumstances do not always encourage open dialogue among participants.

Các hoàn cảnh xã hội không phải lúc nào cũng khuyến khích đối thoại cởi mở giữa các người tham gia.

How do social circumstances influence your opinion on community projects?

Các hoàn cảnh xã hội ảnh hưởng như thế nào đến ý kiến của bạn về các dự án cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/social circumstances/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Social circumstances

Không có idiom phù hợp