Bản dịch của từ Social circumstances trong tiếng Việt
Social circumstances

Social circumstances (Noun)
Social circumstances greatly affect students' performance in exams like IELTS.
Điều kiện xã hội ảnh hưởng lớn đến kết quả thi của học sinh.
Social circumstances do not determine one's ability to succeed in life.
Điều kiện xã hội không quyết định khả năng thành công của một người.
How do social circumstances influence people's choices in higher education?
Điều kiện xã hội ảnh hưởng như thế nào đến sự lựa chọn giáo dục đại học?
Social circumstances affect how students perform in IELTS exams.
Hoàn cảnh xã hội ảnh hưởng đến cách sinh viên thi IELTS.
Social circumstances do not always determine a person's success in life.
Hoàn cảnh xã hội không phải lúc nào cũng quyết định thành công của một người.
What social circumstances influence your speaking skills during the IELTS test?
Hoàn cảnh xã hội nào ảnh hưởng đến kỹ năng nói của bạn trong kỳ thi IELTS?
Social circumstances greatly affect people's behavior in group discussions.
Các hoàn cảnh xã hội ảnh hưởng lớn đến hành vi của mọi người trong các cuộc thảo luận nhóm.
Social circumstances do not always encourage open dialogue among participants.
Các hoàn cảnh xã hội không phải lúc nào cũng khuyến khích đối thoại cởi mở giữa các người tham gia.
How do social circumstances influence your opinion on community projects?
Các hoàn cảnh xã hội ảnh hưởng như thế nào đến ý kiến của bạn về các dự án cộng đồng?
"Circumstances xã hội" là cụm từ chỉ các điều kiện và bối cảnh mà một cá nhân hay nhóm người trải qua trong đời sống xã hội của họ. Những hoàn cảnh này có thể bao gồm mức thu nhập, trình độ giáo dục, tình trạng gia đình và các yếu tố văn hóa. Cụm từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, mặc dù cách phát âm có thể khác biệt một chút do giọng địa phương. Từ "circumstances" trong cả hai biến thể đều mang ý nghĩa tương tự nhưng có thể được sử dụng khác nhau tùy theo ngữ cảnh cụ thể.