Bản dịch của từ Social class trong tiếng Việt

Social class

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Social class (Noun)

sˈoʊʃl klæs
sˈoʊʃl klæs
01

Một sự phân chia của một xã hội dựa trên trạng thái xã hội và kinh tế.

A division of a society based on social and economic status.

Ví dụ

The social class affects people's access to education and job opportunities.

Giai cấp xã hội ảnh hưởng đến cơ hội giáo dục và việc làm của mọi người.

Many students do not understand social class differences in their community.

Nhiều học sinh không hiểu sự khác biệt giai cấp xã hội trong cộng đồng của họ.

How does social class influence health outcomes in urban areas?

Giai cấp xã hội ảnh hưởng như thế nào đến kết quả sức khỏe ở các khu vực đô thị?

02

Sự phân định theo cấp bậc giữa các nhóm dựa trên tài sản, giáo dục, nghề nghiệp và mối quan hệ xã hội.

The hierarchical distinction between groups based on wealth, education, occupation, and social relationships.

Ví dụ

In society, social class affects access to quality education and healthcare.

Trong xã hội, tầng lớp xã hội ảnh hưởng đến việc tiếp cận giáo dục và chăm sóc sức khỏe chất lượng.

The study did not consider the impact of social class on employment.

Nghiên cứu không xem xét tác động của tầng lớp xã hội đến việc làm.

How does social class influence people's voting behavior in elections?

Tầng lớp xã hội ảnh hưởng như thế nào đến hành vi bỏ phiếu của mọi người trong các cuộc bầu cử?

03

Một thuật ngữ được sử dụng trong xã hội học để chỉ sự phân nhóm người thành các lớp xã hội khác nhau.

A term used in sociology to denote the grouping of people into different social strata.

Ví dụ

In many countries, social class affects education and job opportunities.

Ở nhiều quốc gia, tầng lớp xã hội ảnh hưởng đến giáo dục và cơ hội việc làm.

Social class does not determine a person's ability to succeed.

Tầng lớp xã hội không xác định khả năng thành công của một người.

What factors influence the social class in urban areas like New York?

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tầng lớp xã hội ở các khu vực đô thị như New York?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Social class cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Social class

Không có idiom phù hợp