Bản dịch của từ Social class trong tiếng Việt
Social class

Social class (Noun)
The social class affects people's access to education and job opportunities.
Giai cấp xã hội ảnh hưởng đến cơ hội giáo dục và việc làm của mọi người.
Many students do not understand social class differences in their community.
Nhiều học sinh không hiểu sự khác biệt giai cấp xã hội trong cộng đồng của họ.
How does social class influence health outcomes in urban areas?
Giai cấp xã hội ảnh hưởng như thế nào đến kết quả sức khỏe ở các khu vực đô thị?
Sự phân định theo cấp bậc giữa các nhóm dựa trên tài sản, giáo dục, nghề nghiệp và mối quan hệ xã hội.
The hierarchical distinction between groups based on wealth, education, occupation, and social relationships.
In society, social class affects access to quality education and healthcare.
Trong xã hội, tầng lớp xã hội ảnh hưởng đến việc tiếp cận giáo dục và chăm sóc sức khỏe chất lượng.
The study did not consider the impact of social class on employment.
Nghiên cứu không xem xét tác động của tầng lớp xã hội đến việc làm.
How does social class influence people's voting behavior in elections?
Tầng lớp xã hội ảnh hưởng như thế nào đến hành vi bỏ phiếu của mọi người trong các cuộc bầu cử?
In many countries, social class affects education and job opportunities.
Ở nhiều quốc gia, tầng lớp xã hội ảnh hưởng đến giáo dục và cơ hội việc làm.
Social class does not determine a person's ability to succeed.
Tầng lớp xã hội không xác định khả năng thành công của một người.
What factors influence the social class in urban areas like New York?
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tầng lớp xã hội ở các khu vực đô thị như New York?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp