Bản dịch của từ Social climber trong tiếng Việt
Social climber

Social climber (Noun)
Một người cố gắng đạt được địa vị xã hội cao hơn, đặc biệt là bằng cách kết giao với những người thuộc tầng lớp cao hơn.
A person who tries to gain a higher social status especially by associating with people who are of a higher class.
Many social climbers attend high-profile events to meet wealthy individuals.
Nhiều người thích leo thang xã hội tham dự sự kiện nổi bật để gặp gỡ người giàu có.
Social climbers do not truly care about friendships or connections.
Những người thích leo thang xã hội không thật sự quan tâm đến tình bạn hay mối quan hệ.
Are social climbers common in the world of business networking?
Có phải những người thích leo thang xã hội phổ biến trong lĩnh vực kết nối kinh doanh không?
Social climber (Adjective)
Many social climber individuals attend exclusive parties for networking opportunities.
Nhiều người thích leo cao xã hội tham dự các bữa tiệc độc quyền để kết nối.
She is not a social climber; she values genuine friendships.
Cô ấy không phải là người thích leo cao xã hội; cô ấy trân trọng tình bạn chân thật.
Is he considered a social climber in our community?
Liệu anh ấy có được coi là người thích leo cao xã hội trong cộng đồng chúng ta không?
"Social climber" là cụm danh từ chỉ những người nỗ lực nâng cao vị trí xã hội của mình bằng cách kết thân với những cá nhân hoặc nhóm có địa vị cao hơn. Thuật ngữ này thường mang sắc thái tiêu cực, phản ánh sự thiếu trung thực trong mối quan hệ xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, khái niệm này vẫn giữ nguyên ý nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng ngữ cảnh và tần suất xuất hiện trong văn hóa xã hội.
Thuật ngữ "social climber" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, với "social" bắt nguồn từ tiếng Latinh "socialis", nghĩa là "thuộc về xã hội". "Climber" bắt nguồn từ động từ "climb" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là "leo lên". Về mặt lịch sử, thuật ngữ này dùng để chỉ những cá nhân tìm cách tăng cường vị thế xã hội của mình bằng cách kết bạn hoặc khao khát được chấp nhận bởi những người có địa vị cao hơn. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự khát khao, thậm chí là sự giả tạo trong mối quan hệ xã hội nhằm đạt được thành công.
Thuật ngữ "social climber" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến xã hội và tâm lý, đặc biệt là trong các bài viết và cuộc thảo luận về tầng lớp xã hội. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể thấy trong phần Đọc và Viết khi bàn về vấn đề địa vị xã hội. Tần suất xuất hiện không cao, nhưng khi được nhắc đến, nó thường đi kèm với các tình huống liên quan đến động cơ cá nhân trong việc thăng tiến trong xã hội hoặc quyền lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp