Bản dịch của từ Social climbing trong tiếng Việt

Social climbing

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Social climbing (Idiom)

01

Hành động cố gắng cải thiện địa vị xã hội của một người, thường bằng cách kết giao với những người có địa vị cao hơn.

The act of attempting to improve ones social status often by associating with people of higher status.

Ví dụ

Social climbing is common in big cities like New York.

Leo lên xã hội thường xảy ra ở các thành phố lớn như New York.

She avoids social climbing and values genuine friendships.

Cô ấy tránh việc leo lên xã hội và trân trọng tình bạn chân thành.

Is social climbing frowned upon in traditional societies?

Việc leo lên xã hội có bị coi là xấu trong xã hội truyền thống không?

02

Việc lấy lòng những người có địa vị xã hội có ảnh hưởng hoặc cao hơn.

The practice of ingratiating oneself with those in influential or higher social positions.

Ví dụ

Social climbing is frowned upon in many societies.

Leo xã hội bị khinh thường trong nhiều xã hội.

She avoided social climbing and focused on genuine friendships.

Cô tránh leo xã hội và tập trung vào tình bạn chân thật.

Is social climbing common among young professionals in your country?

Việc leo xã hội phổ biến trong số các chuyên gia trẻ ở nước bạn không?

03

Một chiến lược để đạt được sự nổi tiếng hoặc ảnh hưởng trong giới xã hội.

A strategy to gain popularity or influence within social circles.

Ví dụ

Social climbing can be seen as insincere behavior to gain status.

Leo nhanh có thể được coi là hành vi không chân thành để tăng địa vị.

She avoids social climbing and values genuine connections instead.

Cô ấy tránh leo nhanh và đánh giá cao mối quan hệ chân thành thay vì vậy.

Is social climbing common among young professionals in your country?

Liệu việc leo nhanh phổ biến trong số các chuyên gia trẻ ở quốc gia của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Social climbing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Social climbing

Không có idiom phù hợp