Bản dịch của từ Social climbing trong tiếng Việt
Social climbing
Social climbing (Idiom)
Hành động cố gắng cải thiện địa vị xã hội của một người, thường bằng cách kết giao với những người có địa vị cao hơn.
The act of attempting to improve ones social status often by associating with people of higher status.
Social climbing is common in big cities like New York.
Leo lên xã hội thường xảy ra ở các thành phố lớn như New York.
She avoids social climbing and values genuine friendships.
Cô ấy tránh việc leo lên xã hội và trân trọng tình bạn chân thành.
Is social climbing frowned upon in traditional societies?
Việc leo lên xã hội có bị coi là xấu trong xã hội truyền thống không?
Việc lấy lòng những người có địa vị xã hội có ảnh hưởng hoặc cao hơn.
The practice of ingratiating oneself with those in influential or higher social positions.
Social climbing is frowned upon in many societies.
Leo xã hội bị khinh thường trong nhiều xã hội.
She avoided social climbing and focused on genuine friendships.
Cô tránh leo xã hội và tập trung vào tình bạn chân thật.
Is social climbing common among young professionals in your country?
Việc leo xã hội phổ biến trong số các chuyên gia trẻ ở nước bạn không?
Một chiến lược để đạt được sự nổi tiếng hoặc ảnh hưởng trong giới xã hội.
A strategy to gain popularity or influence within social circles.
Social climbing can be seen as insincere behavior to gain status.
Leo nhanh có thể được coi là hành vi không chân thành để tăng địa vị.
She avoids social climbing and values genuine connections instead.
Cô ấy tránh leo nhanh và đánh giá cao mối quan hệ chân thành thay vì vậy.
Is social climbing common among young professionals in your country?
Liệu việc leo nhanh phổ biến trong số các chuyên gia trẻ ở quốc gia của bạn không?
Khái niệm "social climbing" đề cập đến hành động hoặc quá trình mà một cá nhân tìm cách nâng cao địa vị xã hội của mình thông qua việc kết nối với những người có quyền lực hoặc tài sản. Thuật ngữ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, gợi ý về sự giả tạo hoặc không chân thành trong các mối quan hệ xã hội. Trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, "social climbing" được sử dụng tương tự nhau và không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, ở Anh, nó có thể bao hàm nhiều sắc thái văn hóa hơn khi liên quan đến các tầng lớp xã hội.
Thuật ngữ "social climbing" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Anh: "social" và "climbing". Từ "social" xuất phát từ tiếng La-tinh "socialis", có nghĩa là thuộc về xã hội hay liên quan đến cộng đồng. Từ "climbing" bắt nguồn từ động từ "climb", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ. Sự kết hợp này phản ánh hành động của cá nhân cố gắng nâng cao vị thế xã hội của mình thông qua các mối quan hệ và tương tác xã hội, một hiện tượng đã tồn tại từ lâu trong các nền văn hóa khác nhau.
Cụm từ "social climbing" thường có tần suất xuất hiện thấp trong 4 thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh các bài viết học thuật hoặc thảo luận về xã hội, văn hóa. Tình huống thường gặp của cụm từ này liên quan đến việc cá nhân hoặc nhóm cố gắng nâng cao địa vị xã hội thông qua quan hệ hoặc tiếp cận với các tầng lớp giàu có hơn. Điều này cũng thường được bàn luận trong các tác phẩm văn học và phê bình xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp