Bản dịch của từ Social conflict trong tiếng Việt
Social conflict
Social conflict (Noun)
Social conflict arises when groups have opposing values in society.
Xung đột xã hội xảy ra khi các nhóm có giá trị đối lập trong xã hội.
There is no social conflict among the community members in Springfield.
Không có xung đột xã hội giữa các thành viên cộng đồng ở Springfield.
What causes social conflict between different cultural groups in cities?
Nguyên nhân nào gây ra xung đột xã hội giữa các nhóm văn hóa khác nhau ở các thành phố?
Sự đối lập của cá nhân hoặc nhóm có thể biểu hiện bằng những quan điểm hoặc niềm tin khác nhau.
The opposition of individuals or groups that may manifest in differing views or beliefs.
Social conflict arose between the students during the debate competition last week.
Xung đột xã hội xuất hiện giữa các sinh viên trong cuộc thi tranh biện tuần trước.
There was no social conflict reported in the community meeting yesterday.
Không có xung đột xã hội nào được báo cáo trong cuộc họp cộng đồng hôm qua.
Is social conflict common in discussions about climate change policies?
Xung đột xã hội có phổ biến trong các cuộc thảo luận về chính sách khí hậu không?
Social conflict often arises in communities with limited resources like housing.
Xung đột xã hội thường xảy ra trong cộng đồng có tài nguyên hạn chế như nhà ở.
Social conflict does not only affect individuals but entire communities too.
Xung đột xã hội không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân mà còn đến toàn bộ cộng đồng.
Does social conflict increase during economic downturns like the 2008 crisis?
Xung đột xã hội có tăng lên trong các thời kỳ suy thoái kinh tế như khủng hoảng 2008 không?
Xung đột xã hội là một khái niệm chỉ ra sự bất đồng hoặc mâu thuẫn giữa các nhóm người trong xã hội, thường liên quan đến lợi ích, giá trị hoặc quyền lực. Xung đột này có thể xảy ra ở nhiều mức độ, từ tranh chấp cá nhân đến các cuộc xung đột toàn cầu. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng thống nhất cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà không có sự khác biệt đáng chú ý về nghĩa hay cách dùng.