Bản dịch của từ Social conflict trong tiếng Việt

Social conflict

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Social conflict (Noun)

sˈoʊʃəl kˈɑnflɨkt
sˈoʊʃəl kˈɑnflɨkt
01

Một cuộc đấu tranh giữa các nhóm có lợi ích hoặc giá trị khác nhau.

A struggle between groups with different interests or values.

Ví dụ

Social conflict arises when groups have opposing values in society.

Xung đột xã hội xảy ra khi các nhóm có giá trị đối lập trong xã hội.

There is no social conflict among the community members in Springfield.

Không có xung đột xã hội giữa các thành viên cộng đồng ở Springfield.

What causes social conflict between different cultural groups in cities?

Nguyên nhân nào gây ra xung đột xã hội giữa các nhóm văn hóa khác nhau ở các thành phố?

02

Sự đối lập của cá nhân hoặc nhóm có thể biểu hiện bằng những quan điểm hoặc niềm tin khác nhau.

The opposition of individuals or groups that may manifest in differing views or beliefs.

Ví dụ

Social conflict arose between the students during the debate competition last week.

Xung đột xã hội xuất hiện giữa các sinh viên trong cuộc thi tranh biện tuần trước.

There was no social conflict reported in the community meeting yesterday.

Không có xung đột xã hội nào được báo cáo trong cuộc họp cộng đồng hôm qua.

Is social conflict common in discussions about climate change policies?

Xung đột xã hội có phổ biến trong các cuộc thảo luận về chính sách khí hậu không?

03

Một tình huống trong đó các cá nhân hoặc nhóm cạnh tranh để có tài nguyên hoặc vị thế.

A situation where individuals or groups compete for resources or status.

Ví dụ

Social conflict often arises in communities with limited resources like housing.

Xung đột xã hội thường xảy ra trong cộng đồng có tài nguyên hạn chế như nhà ở.

Social conflict does not only affect individuals but entire communities too.

Xung đột xã hội không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân mà còn đến toàn bộ cộng đồng.

Does social conflict increase during economic downturns like the 2008 crisis?

Xung đột xã hội có tăng lên trong các thời kỳ suy thoái kinh tế như khủng hoảng 2008 không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Social conflict cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
[...] There are indeed several instances of international travel creating [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism

Idiom with Social conflict

Không có idiom phù hợp