Bản dịch của từ Social control trong tiếng Việt
Social control
Social control (Noun)
Điều chỉnh và kiểm soát hành vi của các cá nhân hoặc nhóm trong xã hội.
Regulation and control of the behavior of individuals or groups in society.
Social control helps maintain order in communities like New York City.
Kiểm soát xã hội giúp duy trì trật tự trong các cộng đồng như New York.
Social control does not always prevent crime in urban areas.
Kiểm soát xã hội không phải lúc nào cũng ngăn chặn tội phạm ở khu đô thị.
How does social control affect behavior in different cultures?
Kiểm soát xã hội ảnh hưởng như thế nào đến hành vi trong các nền văn hóa khác nhau?
Kiểm soát xã hội (social control) là một thuật ngữ trong xã hội học mô tả các phương thức mà xã hội sử dụng để duy trì trật tự và quy tắc, nhằm điều chỉnh hành vi của các cá nhân và nhóm. Phương pháp này có thể bao gồm những biện pháp chính thức như pháp luật, hoặc những biện pháp không chính thức như áp lực xã hội. Kiểm soát xã hội tồn tại dưới nhiều hình thức khác nhau trong các nền văn hóa, ảnh hưởng đến sự tương tác, hợp tác và tuân thủ trong các cộng đồng.
"Social control" xuất phát từ cụm từ tiếng Latin "societas" nghĩa là xã hội và "controllare" có nghĩa là kiểm soát. Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các phương pháp và cơ chế mà xã hội áp dụng nhằm đảm bảo sự tuân thủ các quy tắc và chuẩn mực xã hội. Lịch sử phát triển của khái niệm này phản ánh vai trò của sự điều tiết trong việc duy trì trật tự xã hội và ngăn chặn hành vi lệch lạc, từ các phong tục tập quán cho đến các chính sách chính thức.
Thuật ngữ "social control" thường được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về các vấn đề xã hội và nguyên tắc quản lý hành vi con người. Tần suất xuất hiện của cụm từ này không cao nhưng có tính ứng dụng trong các ngữ cảnh như nghiên cứu xã hội, tâm lý học và luật pháp. Ngoài ra, nó cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về văn hóa, các phương pháp duy trì trật tự và quản lý trong cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp