Bản dịch của từ Social control trong tiếng Việt

Social control

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Social control (Noun)

01

Điều chỉnh và kiểm soát hành vi của các cá nhân hoặc nhóm trong xã hội.

Regulation and control of the behavior of individuals or groups in society.

Ví dụ

Social control helps maintain order in communities like New York City.

Kiểm soát xã hội giúp duy trì trật tự trong các cộng đồng như New York.

Social control does not always prevent crime in urban areas.

Kiểm soát xã hội không phải lúc nào cũng ngăn chặn tội phạm ở khu đô thị.

How does social control affect behavior in different cultures?

Kiểm soát xã hội ảnh hưởng như thế nào đến hành vi trong các nền văn hóa khác nhau?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Social control cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Social control

Không có idiom phù hợp