Bản dịch của từ Social emotional learning trong tiếng Việt

Social emotional learning

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Social emotional learning (Noun)

sˈoʊʃəl ɨmˈoʊʃənəl lɝˈnɨŋ
sˈoʊʃəl ɨmˈoʊʃənəl lɝˈnɨŋ
01

Quá trình mà trẻ em học cách hiểu và quản lý cảm xúc của mình, thiết lập và đạt được các mục tiêu tích cực, cảm thấy và thể hiện sự đồng cảm với người khác, thiết lập và duy trì các mối quan hệ hỗ trợ, và đưa ra các quyết định có trách nhiệm.

The process through which children learn to understand and manage their emotions, set and achieve positive goals, feel and show empathy for others, establish and maintain supportive relationships, and make responsible decisions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một khung giáo dục thúc đẩy sự phát triển của trí tuệ cảm xúc và kỹ năng xã hội ở học sinh.

An educational framework that promotes the development of emotional intelligence and social skills in students.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp được sử dụng trong trường học để nâng cao khả năng học hỏi và thành công của học sinh trong suốt cuộc đời bằng cách nuôi dưỡng kỹ năng cảm xúc và xã hội của họ.

A method used in schools to enhance students' ability to learn and succeed throughout their lives by fostering their emotional and social skills.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Social emotional learning cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Social emotional learning

Không có idiom phù hợp