Bản dịch của từ Social group trong tiếng Việt
Social group

Social group (Noun)
Một tập hợp những người tương tác với nhau và có chung đặc điểm hoặc sở thích.
A collection of people who interact with each other and share similar characteristics or interests.
The study focused on a social group of artists in New York.
Nghiên cứu tập trung vào một nhóm xã hội nghệ sĩ ở New York.
Not every social group shares the same interests or goals.
Không phải mọi nhóm xã hội đều chia sẻ cùng sở thích hoặc mục tiêu.
Is the social group in your town active in community events?
Nhóm xã hội ở thị trấn của bạn có tích cực tham gia sự kiện cộng đồng không?
"Nhóm xã hội" là thuật ngữ chỉ một tập hợp các cá nhân tương tác và có mối liên hệ với nhau, thường dựa trên các đặc điểm chung như văn hóa, địa vị, hoặc sở thích. Thuật ngữ này có thể được sử dụng dưới dạng "social group" trong tiếng Anh Mỹ và "social group" trong tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với giọng Anh thường nhấn mạnh âm "o" hơn so với giọng Mỹ. Nhóm xã hội có vai trò quan trọng trong việc hình thành nhận thức và hành vi của các cá nhân.
Cụm từ "social group" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "socialis" có nghĩa là "thuộc về xã hội" và "group" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "groupe" có nghĩa là "nhóm". Lịch sử từ này phản ánh sự tiến hóa của các tổ chức xã hội qua các thời kỳ. Ngày nay, "social group" được sử dụng để chỉ một tập hợp cá nhân có sự tương tác và liên kết chung, nhấn mạnh tầm quan trọng của mối quan hệ xã hội trong đời sống con người.
“Social group” là cụm từ thường xuất hiện trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải trình bày quan điểm về môi trường xã hội và các mối quan hệ giữa con người. Trong Listening, cụm từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các nghiên cứu xã hội. Ngoài ra, trong bối cảnh nghiên cứu về tâm lý học và xã hội học, “social group” được sử dụng để phân tích cấu trúc và hành vi của các tập thể trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
