Bản dịch của từ Social group trong tiếng Việt

Social group

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Social group (Noun)

01

Một tập hợp những người tương tác với nhau và có chung đặc điểm hoặc sở thích.

A collection of people who interact with each other and share similar characteristics or interests.

Ví dụ

The study focused on a social group of artists in New York.

Nghiên cứu tập trung vào một nhóm xã hội nghệ sĩ ở New York.

Not every social group shares the same interests or goals.

Không phải mọi nhóm xã hội đều chia sẻ cùng sở thích hoặc mục tiêu.

Is the social group in your town active in community events?

Nhóm xã hội ở thị trấn của bạn có tích cực tham gia sự kiện cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Social group cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021
[...] Specifically, in the oldest age networks were only used by 10% of the senior citizens while only a fraction of this s populace chose microblogging [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021

Idiom with Social group

Không có idiom phù hợp