Bản dịch của từ Social identity trong tiếng Việt

Social identity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Social identity (Noun)

sˈoʊʃəl aɪdˈɛntɨtˌi
sˈoʊʃəl aɪdˈɛntɨtˌi
01

Cảm giác về bản thân mà có nguồn gốc từ sự tham gia của một cá nhân vào các nhóm.

The sense of self that is derived from one's group memberships.

Ví dụ

She feels a strong social identity from her community involvement.

Cô ấy cảm thấy có một bản sắc xã hội mạnh mẽ từ việc tham gia cộng đồng.

He does not identify with any social identity in this city.

Anh ấy không xác định với bất kỳ bản sắc xã hội nào ở thành phố này.

What influences your social identity in your friend group?

Điều gì ảnh hưởng đến bản sắc xã hội của bạn trong nhóm bạn?

02

Khái niệm về bản thân của một cá nhân dựa trên kiến thức về sự tham gia của họ trong một nhóm xã hội.

An individual's self-concept based on their knowledge of their membership in a social group.

Ví dụ

Social identity shapes how students view themselves in college environments.

Danh tính xã hội hình thành cách sinh viên nhìn nhận bản thân trong môi trường đại học.

Many students do not understand their social identity in diverse groups.

Nhiều sinh viên không hiểu danh tính xã hội của họ trong các nhóm đa dạng.

How does social identity affect students' interactions in group projects?

Danh tính xã hội ảnh hưởng như thế nào đến sự tương tác của sinh viên trong các dự án nhóm?

03

Các đặc điểm và đặc tính liên quan đến một nhóm xã hội cụ thể.

The characteristics and traits associated with a particular social group.

Ví dụ

Her social identity reflects her background as a Vietnamese-American student.

Danh tính xã hội của cô ấy phản ánh nguồn gốc là sinh viên Việt-Mỹ.

Many people do not understand their social identity in diverse communities.

Nhiều người không hiểu danh tính xã hội của họ trong cộng đồng đa dạng.

What factors shape your social identity in today's globalized world?

Những yếu tố nào hình thành danh tính xã hội của bạn trong thế giới toàn cầu hóa hôm nay?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Social identity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Social identity

Không có idiom phù hợp