Bản dịch của từ Social indicator trong tiếng Việt

Social indicator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Social indicator(Noun)

sˈoʊʃəl ˈɪndəkˌeɪtɚ
sˈoʊʃəl ˈɪndəkˌeɪtɚ
01

Một chỉ số thống kê phản ánh điều kiện xã hội hoặc sự phúc lợi của một dân số.

A statistical measure that reflects the social conditions or wellbeing of a population.

Ví dụ
02

Một quan sát hoặc điểm dữ liệu có thể được sử dụng để đo lường tiến bộ xã hội hoặc chất lượng cuộc sống.

An observation or data point that can be used to gauge social progress or quality of life.

Ví dụ
03

Các chỉ số liên quan đến các khía cạnh cụ thể của hiệu suất hoặc vấn đề xã hội, chẳng hạn như giáo dục, sức khỏe hoặc thu nhập.

Indicators that relate to specific aspects of societal performance or issues, such as education, health, or income.

Ví dụ