Bản dịch của từ Social indicator trong tiếng Việt
Social indicator
Noun [U/C]

Social indicator (Noun)
sˈoʊʃəl ˈɪndəkˌeɪtɚ
sˈoʊʃəl ˈɪndəkˌeɪtɚ
01
Một chỉ số thống kê phản ánh điều kiện xã hội hoặc sự phúc lợi của một dân số.
A statistical measure that reflects the social conditions or wellbeing of a population.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Social indicator
Không có idiom phù hợp