Bản dịch của từ Social integration trong tiếng Việt

Social integration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Social integration (Noun)

sˈoʊʃəl ˌɪntəɡɹˈeɪʃən
sˈoʊʃəl ˌɪntəɡɹˈeɪʃən
01

Quá trình mà các nhóm khác nhau trong xã hội tập hợp lại để hình thành một cộng đồng gắn bó.

The process by which different groups in society come together to form a cohesive community.

Ví dụ

Social integration is essential for a harmonious community in America.

Sự hòa nhập xã hội là điều cần thiết cho một cộng đồng hòa hợp ở Mỹ.

Social integration does not happen overnight; it takes time and effort.

Sự hòa nhập xã hội không xảy ra ngay lập tức; nó cần thời gian và nỗ lực.

How can we promote social integration among different cultural groups?

Làm thế nào chúng ta có thể thúc đẩy sự hòa nhập xã hội giữa các nhóm văn hóa khác nhau?

02

Sự kết hợp của các cá nhân từ các nền tảng khác nhau vào một nhóm xã hội.

The inclusion of individuals from different backgrounds into a social group.

Ví dụ

Social integration helps immigrants feel welcomed in their new communities.

Sự hòa nhập xã hội giúp người nhập cư cảm thấy được chào đón.

Social integration does not happen overnight; it takes time and effort.

Sự hòa nhập xã hội không xảy ra ngay lập tức; nó cần thời gian và nỗ lực.

How can we improve social integration for refugees in our city?

Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện sự hòa nhập xã hội cho người tị nạn?

03

Quá trình tích hợp cá nhân vào xã hội theo cách thúc đẩy sự chấp nhận và hỗ trợ lẫn nhau.

The process of integrating individuals into a society in a way that promotes acceptance and mutual support.

Ví dụ

Social integration helps immigrants feel welcomed in their new communities.

Sự hội nhập xã hội giúp người nhập cư cảm thấy được chào đón trong cộng đồng mới.

Social integration does not happen overnight; it requires time and effort.

Sự hội nhập xã hội không xảy ra trong một sớm một chiều; nó cần thời gian và nỗ lực.

How does social integration improve community relationships in diverse neighborhoods?

Sự hội nhập xã hội cải thiện mối quan hệ cộng đồng ở các khu phố đa dạng như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Social integration cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Social integration

Không có idiom phù hợp