Bản dịch của từ Social mobility trong tiếng Việt
Social mobility

Social mobility (Noun)
Social mobility is crucial for a fair society like the USA.
Tính di động xã hội rất quan trọng cho một xã hội công bằng như Mỹ.
Many believe social mobility is not achievable in today's world.
Nhiều người tin rằng tính di động xã hội không thể đạt được trong thế giới hôm nay.
Is social mobility increasing in Vietnam's growing economy?
Tính di động xã hội có đang gia tăng trong nền kinh tế đang phát triển của Việt Nam không?
Social mobility increased in America after the 2008 financial crisis.
Sự di chuyển xã hội tăng lên ở Mỹ sau cuộc khủng hoảng tài chính 2008.
Social mobility is not easy for low-income families in Vietnam.
Sự di chuyển xã hội không dễ dàng cho các gia đình thu nhập thấp ở Việt Nam.
Is social mobility possible for everyone in today's society?
Liệu sự di chuyển xã hội có khả thi cho mọi người trong xã hội hôm nay không?
Social mobility is crucial for a fair society like the United States.
Di chuyển xã hội rất quan trọng cho một xã hội công bằng như Hoa Kỳ.
Many believe social mobility does not exist in many developing countries.
Nhiều người tin rằng di chuyển xã hội không tồn tại ở nhiều nước đang phát triển.
Is social mobility increasing in urban areas like New York City?
Di chuyển xã hội có đang gia tăng ở các khu vực đô thị như New York không?
Khả năng di chuyển xã hội (social mobility) đề cập đến khả năng của một cá nhân hoặc nhóm di chuyển lên hoặc xuống trong bậc thang xã hội, thường liên quan đến thu nhập, giáo dục hoặc địa vị. Khả năng này có thể xảy ra giữa các thế hệ (di chuyển liên thế hệ) hoặc trong cùng một thế hệ (di chuyển nội thế hệ). Tại Anh và Mỹ, khái niệm này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có những khác biệt về bối cảnh xã hội và các yếu tố ảnh hưởng.
Thuật ngữ "social mobility" xuất phát từ tiếng Latinh "movere", có nghĩa là "di chuyển". Nó được hình thành từ thế kỷ 20, phản ánh sự thay đổi trong tầng lớp xã hội của một cá nhân hoặc nhóm. "Social" liên quan đến xã hội và "mobility" ám chỉ sự chuyển động, sự thay đổi vị trí. Từ này được sử dụng để mô tả khả năng gia tăng hoặc giảm bớt địa vị xã hội, thường liên quan đến ảnh hưởng của giáo dục, kinh tế và các yếu tố xã hội khác trong sự phát triển của cá nhân.
Khả năng thăng tiến xã hội là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần thi Viết và Nói, nơi thí sinh thường được yêu cầu thảo luận về bất bình đẳng xã hội và sự phát triển của cá nhân trong cộng đồng. Thuật ngữ này cũng xuất hiện trong các bối cảnh học thuật và chính trị, thường được sử dụng để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến cơ hội và chuyển giao giữa các tầng lớp xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

