Bản dịch của từ Social networking website trong tiếng Việt
Social networking website

Social networking website (Noun)
Trang web cho phép người dùng tạo và chia sẻ nội dung hoặc tham gia mạng xã hội.
A website that enables users to create and share content or participate in social networking.
Trang web mạng xã hội (social networking website) là nền tảng trực tuyến cho phép người dùng tạo hồ sơ cá nhân, kết nối và tương tác với nhau thông qua việc chia sẻ nội dung, hình ảnh và thông tin. Ở cả Anh và Mỹ, khái niệm này được sử dụng phổ biến, nhưng cách viết và sắc thái ngữ nghĩa có thể khác nhau. Tại Anh, thuật ngữ "social networking site" đôi khi được sử dụng, nhấn mạnh hơn vào khía cạnh địa điểm hơn là website. Trong khi đó, người Mỹ thường sử dụng "social media platform" để chỉ những dịch vụ đa dạng hơn, bao gồm cả ứng dụng di động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp