Bản dịch của từ Social order trong tiếng Việt
Social order

Social order (Noun)
Social order ensures stability in communities like New York and Los Angeles.
Trật tự xã hội đảm bảo sự ổn định ở các cộng đồng như New York và Los Angeles.
Social order does not allow chaos in public events like concerts.
Trật tự xã hội không cho phép sự hỗn loạn trong các sự kiện công cộng như buổi hòa nhạc.
How does social order affect daily life in different countries?
Trật tự xã hội ảnh hưởng như thế nào đến đời sống hàng ngày ở các quốc gia khác nhau?
Social order (Verb)
Sắp xếp hoặc tổ chức một nhóm người hoặc đồ vật theo một thứ tự cụ thể.
To arrange or organize a group of people or things in a particular order.
The government aims to social order in urban communities effectively.
Chính phủ nhằm sắp xếp trật tự xã hội ở các cộng đồng đô thị.
They do not social order during the community meeting last week.
Họ không sắp xếp trật tự xã hội trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Can we social order the volunteers for the charity event tomorrow?
Chúng ta có thể sắp xếp trật tự xã hội cho các tình nguyện viên sự kiện từ thiện ngày mai không?
"Trật tự xã hội" là một khái niệm thể hiện cấu trúc và quy tắc tổ chức trong xã hội, nhằm duy trì sự ổn định và hợp tác giữa các cá nhân. Khái niệm này bao gồm các giá trị, quy định và quy luật mà xã hội chấp nhận để điều chỉnh hành vi của con người. Dù được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, "social order" có thể được tiếp cận và diễn giải khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh văn hóa cụ thể và các yếu tố xã hội.
Thuật ngữ "social order" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "socius" nghĩa là "người bạn" và "ordo" nghĩa là "trật tự" hoặc "thứ hạng". Sự kết hợp này phản ánh một cấu trúc xã hội được thiết lập, nơi các mối quan hệ và vai trò được định hình nhằm duy trì sự ổn định và hài hòa. Trải qua lịch sử, khái niệm này đã phát triển thành nền tảng lý thuyết trong xã hội học, nhấn mạnh tầm quan trọng của các quy tắc và giá trị trong việc duy trì sự gắn kết xã hội.
Cụm từ "social order" xuất hiện với tần suất đáng chú ý trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong tiếng Anh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả cấu trúc và tổ chức của xã hội, bao gồm các quy tắc, giá trị và chuẩn mực. Trong các văn cảnh khác, "social order" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính trị, xã hội, và nhân văn, đặc biệt khi phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự ổn định và phát triển của xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

