Bản dịch của từ Social organization trong tiếng Việt
Social organization
Social organization (Noun)
The social organization in our community promotes volunteer work and charity events.
Tổ chức xã hội trong cộng đồng chúng tôi thúc đẩy công việc tình nguyện và sự kiện từ thiện.
A social organization does not always ensure equal opportunities for everyone.
Một tổ chức xã hội không luôn đảm bảo cơ hội bình đẳng cho mọi người.
What role does social organization play in community development projects?
Tổ chức xã hội đóng vai trò gì trong các dự án phát triển cộng đồng?
The Red Cross is a well-known social organization helping disaster victims.
Hội Chữ thập đỏ là một tổ chức xã hội nổi tiếng giúp đỡ nạn nhân thiên tai.
Many social organizations do not receive enough funding for their projects.
Nhiều tổ chức xã hội không nhận đủ tài trợ cho các dự án của họ.
Is your local social organization active in community service events?
Tổ chức xã hội địa phương của bạn có tích cực tham gia sự kiện phục vụ cộng đồng không?
Sự sắp xếp các vai trò và hệ thống phân cấp trong một cộng đồng hoặc tổ chức.
The arrangement of roles and hierarchies within a community or institution.
The social organization of the community helps everyone understand their roles.
Cơ cấu tổ chức xã hội của cộng đồng giúp mọi người hiểu vai trò.
A strong social organization does not exclude any member from participation.
Một tổ chức xã hội mạnh mẽ không loại trừ thành viên nào tham gia.
What is the main social organization in your neighborhood?
Tổ chức xã hội chính trong khu phố của bạn là gì?
Tổ chức xã hội là một khái niệm chỉ các nhóm hoặc hệ thống có cấu trúc được hình thành nhằm đạt được các mục tiêu chung hoặc phục vụ lợi ích của các thành viên trong cộng đồng. Tổ chức này có thể bao gồm các tổ chức phi chính phủ, hội đoàn, hoặc các nhóm tự phát. Trong tiếng Anh, cụm từ "social organization" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác do sự khác biệt giữa âm tiết và nhấn nhá trong từng phương ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp