Bản dịch của từ Social organization trong tiếng Việt

Social organization

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Social organization (Noun)

sˈoʊʃl ɑɹgənɪˈæeɪʃn
sˈoʊʃl ɑɹgənɪˈæeɪʃn
01

Mô hình các mối quan hệ giữa các cá nhân trong một xã hội.

The pattern of relationships among individuals within a society.

Ví dụ

The social organization in our community promotes volunteer work and charity events.

Tổ chức xã hội trong cộng đồng chúng tôi thúc đẩy công việc tình nguyện và sự kiện từ thiện.

A social organization does not always ensure equal opportunities for everyone.

Một tổ chức xã hội không luôn đảm bảo cơ hội bình đẳng cho mọi người.

What role does social organization play in community development projects?

Tổ chức xã hội đóng vai trò gì trong các dự án phát triển cộng đồng?

02

Một nhóm hoặc hệ thống cá nhân hợp tác vì một mục tiêu chung.

A group or system of individuals who come together for a common purpose.

Ví dụ

The Red Cross is a well-known social organization helping disaster victims.

Hội Chữ thập đỏ là một tổ chức xã hội nổi tiếng giúp đỡ nạn nhân thiên tai.

Many social organizations do not receive enough funding for their projects.

Nhiều tổ chức xã hội không nhận đủ tài trợ cho các dự án của họ.

Is your local social organization active in community service events?

Tổ chức xã hội địa phương của bạn có tích cực tham gia sự kiện phục vụ cộng đồng không?

03

Sự sắp xếp các vai trò và hệ thống phân cấp trong một cộng đồng hoặc tổ chức.

The arrangement of roles and hierarchies within a community or institution.

Ví dụ

The social organization of the community helps everyone understand their roles.

Cơ cấu tổ chức xã hội của cộng đồng giúp mọi người hiểu vai trò.

A strong social organization does not exclude any member from participation.

Một tổ chức xã hội mạnh mẽ không loại trừ thành viên nào tham gia.

What is the main social organization in your neighborhood?

Tổ chức xã hội chính trong khu phố của bạn là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Social organization cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Social organization

Không có idiom phù hợp