Bản dịch của từ Social phobia trong tiếng Việt

Social phobia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Social phobia(Noun)

sˈoʊʃəl fˈoʊbiə
sˈoʊʃəl fˈoʊbiə
01

Một rối loạn lo âu được đặc trưng bởi nỗi sợ hãi đáng kể ở một hoặc nhiều tình huống xã hội.

An anxiety disorder characterized by a significant amount of fear in one or more social situations.

Ví dụ
02

Nỗi sợ hãi các tình huống xã hội hoặc tương tác có thể dẫn đến sự sỉ nhục hoặc xấu hổ.

Fear of social situations or interactions that may lead to humiliation or embarrassment.

Ví dụ
03

Một tình trạng có thể biểu hiện dưới dạng sự nhút nhát quá mức hoặc sợ bị đánh giá từ người khác.

A condition that may manifest as excessive shyness or a fear of judgment from others.

Ví dụ