Bản dịch của từ Social phobia trong tiếng Việt
Social phobia
Noun [U/C]

Social phobia(Noun)
sˈoʊʃəl fˈoʊbiə
sˈoʊʃəl fˈoʊbiə
Ví dụ
02
Nỗi sợ hãi các tình huống xã hội hoặc tương tác có thể dẫn đến sự sỉ nhục hoặc xấu hổ.
Fear of social situations or interactions that may lead to humiliation or embarrassment.
Ví dụ
