Bản dịch của từ Social policy trong tiếng Việt

Social policy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Social policy (Noun)

sˈoʊʃəl pˈɑləsi
sˈoʊʃəl pˈɑləsi
01

Chính sách nhằm giải quyết các vấn đề xã hội và cải thiện phúc lợi của công dân.

A policy designed to address social issues and improve the welfare of citizens.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các nguyên tắc và hướng dẫn điều chỉnh việc xây dựng và thực hiện các chương trình xã hội.

The principles and guidelines that govern the formulation and implementation of social programs.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Luật pháp nhằm giải quyết các vấn đề liên quan đến công bằng xã hội và bình đẳng.

Legislation aimed at addressing concerns related to social justice and equality.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Social policy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Social policy

Không có idiom phù hợp