Bản dịch của từ Social policy trong tiếng Việt
Social policy
Social policy (Noun)
Các nguyên tắc và hướng dẫn điều chỉnh việc xây dựng và thực hiện các chương trình xã hội.
The principles and guidelines that govern the formulation and implementation of social programs.
Luật pháp nhằm giải quyết các vấn đề liên quan đến công bằng xã hội và bình đẳng.
Legislation aimed at addressing concerns related to social justice and equality.
Chính sách xã hội (social policy) là một lĩnh vực nghiên cứu trong xã hội học và kinh tế học, liên quan đến các biện pháp, quy định của chính phủ nhằm cải thiện đời sống xã hội và phát triển cộng đồng. Nó bao gồm các vấn đề như giáo dục, y tế, an sinh xã hội và thu nhập. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ ngữ này, nhưng ngữ cảnh áp dụng có thể khác do những yếu tố văn hóa và chính trị trong từng khu vực.