Bản dịch của từ Social return on investment trong tiếng Việt
Social return on investment
Noun [U/C]

Social return on investment (Noun)
sˈoʊʃəl ɹˈɨtɝn ˈɑn ˌɪnvˈɛstmənt
sˈoʊʃəl ɹˈɨtɝn ˈɑn ˌɪnvˈɛstmənt
01
Một phương pháp đo lường giá trị xã hội, môi trường và kinh tế do một khoản đầu tư tạo ra.
A method for measuring the social, environmental, and economic value produced by an investment.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Social return on investment
Không có idiom phù hợp