Bản dịch của từ Social return on investment trong tiếng Việt

Social return on investment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Social return on investment (Noun)

sˈoʊʃəl ɹˈɨtɝn ˈɑn ˌɪnvˈɛstmənt
sˈoʊʃəl ɹˈɨtɝn ˈɑn ˌɪnvˈɛstmənt
01

Một phương pháp đo lường giá trị xã hội, môi trường và kinh tế do một khoản đầu tư tạo ra.

A method for measuring the social, environmental, and economic value produced by an investment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một lợi tức đầu tư bao gồm lợi ích xã hội cùng với lợi nhuận tài chính.

A return on investment that includes social benefits along with financial returns.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chỉ số để đánh giá tác động xã hội của các khoản đầu tư trong lĩnh vực phi lợi nhuận hoặc công.

A metric to evaluate the social impact of investments in a nonprofit or public sector.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/social return on investment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Social return on investment

Không có idiom phù hợp