Bản dịch của từ Social setting trong tiếng Việt
Social setting
Social setting (Noun)
Môi trường hoặc bối cảnh trong đó các tương tác xã hội diễn ra.
The environment or context in which social interactions occur.
The café provides a great social setting for students to meet.
Quán cà phê tạo ra một không gian xã hội tuyệt vời cho sinh viên gặp gỡ.
A quiet library is not an ideal social setting for discussions.
Một thư viện yên tĩnh không phải là không gian xã hội lý tưởng cho thảo luận.
What makes a good social setting for networking events?
Điều gì tạo nên một không gian xã hội tốt cho các sự kiện kết nối?
The wedding was a beautiful social setting for friends and family.
Đám cưới là một bối cảnh xã hội đẹp cho bạn bè và gia đình.
The conference was not a suitable social setting for networking.
Hội nghị không phải là bối cảnh xã hội phù hợp để kết nối.
Is this event a good social setting for meeting new people?
Sự kiện này có phải là bối cảnh xã hội tốt để gặp gỡ người mới không?
Bối cảnh hoặc khung cảnh của sự tham gia xã hội tại một địa điểm cụ thể.
The backdrop or framework of social engagement in a particular location.
The café provided a perfect social setting for our group discussion.
Quán cà phê tạo ra một không gian xã hội hoàn hảo cho cuộc thảo luận của chúng tôi.
A noisy social setting can distract students during their IELTS preparation.
Một không gian xã hội ồn ào có thể làm phân tâm sinh viên trong quá trình chuẩn bị IELTS.
Is this park a suitable social setting for our IELTS speaking practice?
Công viên này có phải là một không gian xã hội phù hợp cho việc thực hành nói IELTS không?
Cụm từ "social setting" chỉ đến bối cảnh xã hội trong đó các tương tác và hành vi diễn ra giữa cá nhân hoặc nhóm người. Bối cảnh này có thể là các sự kiện, địa điểm hoặc tình huống cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, "social environment" cũng có thể được dùng trong tiếng Anh Anh để chỉ một ý nghĩa gần gũi hơn về môi trường xã hội rộng lớn.