Bản dịch của từ Social setting trong tiếng Việt

Social setting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Social setting (Noun)

sˈoʊʃəl sˈɛtɨŋ
sˈoʊʃəl sˈɛtɨŋ
01

Môi trường hoặc bối cảnh trong đó các tương tác xã hội diễn ra.

The environment or context in which social interactions occur.

Ví dụ

The café provides a great social setting for students to meet.

Quán cà phê tạo ra một không gian xã hội tuyệt vời cho sinh viên gặp gỡ.

A quiet library is not an ideal social setting for discussions.

Một thư viện yên tĩnh không phải là không gian xã hội lý tưởng cho thảo luận.

What makes a good social setting for networking events?

Điều gì tạo nên một không gian xã hội tốt cho các sự kiện kết nối?

02

Một cuộc tụ tập của những người có mục đích hoặc hoạt động xã hội chung.

A gathering of people with a common social purpose or activity.

Ví dụ

The wedding was a beautiful social setting for friends and family.

Đám cưới là một bối cảnh xã hội đẹp cho bạn bè và gia đình.

The conference was not a suitable social setting for networking.

Hội nghị không phải là bối cảnh xã hội phù hợp để kết nối.

Is this event a good social setting for meeting new people?

Sự kiện này có phải là bối cảnh xã hội tốt để gặp gỡ người mới không?

03

Bối cảnh hoặc khung cảnh của sự tham gia xã hội tại một địa điểm cụ thể.

The backdrop or framework of social engagement in a particular location.

Ví dụ

The café provided a perfect social setting for our group discussion.

Quán cà phê tạo ra một không gian xã hội hoàn hảo cho cuộc thảo luận của chúng tôi.

A noisy social setting can distract students during their IELTS preparation.

Một không gian xã hội ồn ào có thể làm phân tâm sinh viên trong quá trình chuẩn bị IELTS.

Is this park a suitable social setting for our IELTS speaking practice?

Công viên này có phải là một không gian xã hội phù hợp cho việc thực hành nói IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Social setting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023
[...] This is because young students can develop their communication skills in various through their daily interactions with peers and teachers in the school environment [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023

Idiom with Social setting

Không có idiom phù hợp