Bản dịch của từ Social welfare trong tiếng Việt
Social welfare

Social welfare (Noun)
Hỗ trợ tài chính do chính phủ cung cấp cho những người có nhu cầu.
Financial assistance provided by the government to people in need.
The government increased social welfare funding to help low-income families.
Chính phủ đã tăng kinh phí phúc lợi xã hội để giúp các gia đình thu nhập thấp.
Many people do not receive social welfare benefits in our community.
Nhiều người không nhận được trợ cấp phúc lợi xã hội trong cộng đồng của chúng tôi.
Do you think social welfare programs effectively support the unemployed?
Bạn có nghĩ rằng các chương trình phúc lợi xã hội hỗ trợ hiệu quả người thất nghiệp không?
Social welfare (Adjective)
Liên quan đến việc cung cấp hỗ trợ tài chính cho những người có nhu cầu.
Relating to the provision of financial assistance to people in need.
The government increased social welfare payments to support low-income families.
Chính phủ đã tăng trợ cấp phúc lợi xã hội để hỗ trợ các gia đình thu nhập thấp.
Many people do not receive adequate social welfare during economic downturns.
Nhiều người không nhận được phúc lợi xã hội đầy đủ trong thời kỳ suy thoái kinh tế.
Do you think social welfare programs effectively help the poor?
Bạn có nghĩ rằng các chương trình phúc lợi xã hội giúp đỡ người nghèo hiệu quả không?
Phúc lợi xã hội là một khái niệm chỉ các chính sách và chương trình nhằm cải thiện điều kiện sống của các cá nhân và cộng đồng, thường thông qua việc cung cấp hỗ trợ tài chính, dịch vụ y tế hoặc giáo dục. Từ này có thể xuất hiện dưới dạng “welfare” ở Anh và “social welfare” ở Mỹ; tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "social welfare" nhấn mạnh đến các hệ thống và dịch vụ hỗ trợ xã hội có tổ chức hơn, trong khi ở Anh, "welfare" có thể chỉ đơn giản là phúc lợi nói chung.
"Phúc lợi xã hội" xuất phát từ tiếng Latin "socialis", có nghĩa là "thuộc về xã hội" và "welfare", từ tiếng Anh cổ "weal", mang ý nghĩa "hạnh phúc" hoặc "phát triển". Thuật ngữ này phản ánh nỗ lực của nhà nước trong việc đảm bảo điều kiện sống tốt đẹp cho mọi công dân, đặc biệt là những người yếu thế. Qua thời gian, phúc lợi xã hội đã trở thành một phần thiết yếu trong chính sách công nhằm giảm thiểu bất bình đẳng và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Thuật ngữ "social welfare" được sử dụng với mức độ thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến kinh tế và xã hội, nơi học sinh thường thảo luận về hệ thống phúc lợi xã hội và ảnh hưởng của nó đối với cộng đồng. Trong các bối cảnh khác, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bài viết, nghiên cứu khoa học và cuộc hội thảo về chính sách xã hội, tập trung vào việc cải thiện đời sống của cá nhân và nhóm người cần hỗ trợ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


