Bản dịch của từ Sociality trong tiếng Việt
Sociality

Sociality (Noun)
Các hoạt động xã hội hoặc các cuộc tụ họp.
Social activities or gatherings.
Sociality is important for building friendships in college environments.
Tính xã hội rất quan trọng để xây dựng tình bạn trong môi trường đại học.
Sociality does not happen when people avoid group activities.
Tính xã hội không xảy ra khi mọi người tránh các hoạt động nhóm.
Is sociality essential for success in networking events like conferences?
Tính xã hội có cần thiết cho sự thành công trong các sự kiện kết nối không?
Họ từ
Tính xã hội (sociality) đề cập đến xu hướng của các sinh vật sống trong các nhóm xã hội hoặc cộng đồng, cho phép chúng tương tác và hợp tác với nhau. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như sinh học, tâm lý học và xã hội học. Không có sự khác biệt rõ rệt trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể khác nhau; tiếng Anh Anh thường nhấn âm vào âm tiết đầu tiên, trong khi tiếng Anh Mỹ nhấn âm vào âm tiết thứ hai.
Từ "sociality" có nguồn gốc từ tiếng Latin "socialitas", từ gốc "socius", có nghĩa là "bạn đồng hành" hoặc "người đồng đội". Ban đầu, thuật ngữ này phản ánh mối quan hệ giữa cá nhân trong một nhóm và sự tương tác xã hội. Với sự phát triển của ngôn ngữ, "sociality" đã được sử dụng để mô tả mức độ kết nối và sự cộng tác giữa các cá nhân trong xã hội hiện đại, thể hiện sự quan trọng của các mối quan hệ xã hội trong đời sống con người.
Từ "sociality" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhưng có thể được tìm thấy trong các bài đọc và bài viết liên quan đến xã hội học hoặc tâm lý học. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "sociality" thường được sử dụng để mô tả tính xã hội của các loài, sự tương tác giữa con người và vai trò của mối quan hệ xã hội trong đời sống con người. Từ này thường xuất hiện trong nghiên cứu và thảo luận liên quan đến sự phát triển xã hội và các hình thức tương tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



