Bản dịch của từ Sociate trong tiếng Việt

Sociate

Verb

Sociate (Verb)

sˈoʊʃət
sˈoʊʃət
01

Để liên kết, trộn lẫn hoặc giữ công ty với những người khác.

To associate, mix, or keep company with others.

Ví dụ

She enjoys sociating with her classmates after school.

Cô ấy thích hòa mình với bạn cùng lớp sau giờ học.

They sociate regularly at the local community center.

Họ thường xuyên kết nối tại trung tâm cộng đồng địa phương.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sociate

Không có idiom phù hợp