Bản dịch của từ Sociate trong tiếng Việt
Sociate
Verb
Sociate (Verb)
sˈoʊʃət
sˈoʊʃət
Ví dụ
She enjoys sociating with her classmates after school.
Cô ấy thích hòa mình với bạn cùng lớp sau giờ học.
They sociate regularly at the local community center.
Họ thường xuyên kết nối tại trung tâm cộng đồng địa phương.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sociate
Không có idiom phù hợp