Bản dịch của từ Society’s reward trong tiếng Việt

Society’s reward

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Society’s reward (Noun)

səsˈaɪətiz ɹɨwˈɔɹd
səsˈaɪətiz ɹɨwˈɔɹd
01

Một lợi ích, sự thu lợi, hoặc sự đền bù được trao cho các cá nhân hoặc nhóm trong xã hội vì những đóng góp hoặc thành tựu của họ.

A benefit, gain, or compensation bestowed upon individuals or groups in a society for their contributions or achievements.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một giải thưởng hoặc sự công nhận được trao nhằm thúc đẩy các giá trị xã hội và khuyến khích hành vi tích cực trong cộng đồng.

An accolade or recognition given to promote social values and encourage positive behavior in the community.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một hình thức công nhận xã hội phản ánh sở thích và đánh giá tập thể của một cộng đồng.

A form of social acknowledgment that reflects the collective preferences and judgments of a community.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Society’s reward cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Society’s reward

Không có idiom phù hợp