Bản dịch của từ Sociogram trong tiếng Việt

Sociogram

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sociogram (Noun)

sˈoʊsiəgɹæm
sˈoʊsiəgɹæm
01

Một sơ đồ biểu diễn các mối quan hệ giữa một nhóm người.

A diagram representing the relationships among a group of people.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một biểu đồ trực quan về các mối liên kết xã hội mà một người có.

A graphical representation of social links that a person has.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một công cụ được sử dụng trong phân tích mạng xã hội để trực quan hóa các cấu trúc xã hội.

A tool used in social network analysis to visualize social structures.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sociogram/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sociogram

Không có idiom phù hợp