Bản dịch của từ Soda water trong tiếng Việt
Soda water

Soda water (Noun)
Nước có ga.
Carbonated water.
I ordered soda water at the party last Saturday.
Tôi đã gọi nước soda tại bữa tiệc thứ Bảy tuần trước.
They do not serve soda water in this restaurant.
Họ không phục vụ nước soda trong nhà hàng này.
Do you prefer soda water or regular water?
Bạn thích nước soda hay nước thường hơn?
Soda water (Noun Uncountable)
Nước có ga.
Carbonated water.
I enjoy drinking soda water at social gatherings with friends.
Tôi thích uống nước soda trong các buổi gặp mặt với bạn bè.
I don't prefer soda water over regular water at parties.
Tôi không thích nước soda hơn nước thường trong các bữa tiệc.
Do you like soda water at social events like weddings?
Bạn có thích nước soda trong các sự kiện xã hội như đám cưới không?
Nước soda, hay còn gọi là nước có ga, là một loại nước uống có chứa carbon dioxide hòa tan, tạo ra bọt khí. Nước soda thường được sử dụng như một thành phần trong các loại cocktail hoặc uống trực tiếp. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "soda water" phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng "sparkling water" hoặc "fizzy water". Sự khác biệt này chủ yếu ở ngữ nghĩa và thói quen tiêu dùng tại mỗi khu vực.
Từ "soda" có nguồn gốc từ từ Latin "soda", có nghĩa là muối natri hoặc chất kiềm. Trong thế kỷ 18, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ nước khoáng chứa chất kiềm tự nhiên. Ngày nay, "soda water" (nước soda) ám chỉ nước có ga, thường được sử dụng trong đồ uống để tạo sự sảng khoái. Sự chuyển biến này phản ánh sự phát triển của công nghệ chế biến thực phẩm và nhu cầu tiêu dùng về đồ uống giải khát.
"Soda water" là một cụm từ được sử dụng tương đối phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và trong ngữ cảnh ẩm thực. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến chủ đề thực phẩm và thức uống. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của "soda water" trong các phần Viết và Nói có thể thấp hơn do tính chất chuyên biệt của nó. Cụm từ này thường được dùng để chỉ nước có ga, một loại đồ uống phổ biến trong các bữa tiệc, nhà hàng và các buổi tiếp khách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp