Bản dịch của từ Sodium cyclamate trong tiếng Việt
Sodium cyclamate

Sodium cyclamate (Noun)
Một chất được sử dụng làm chất làm ngọt nhân tạo.
A substance used as an artificial sweetener.
Sodium cyclamate is often used in diet drinks like Diet Coke.
Sodium cyclamate thường được sử dụng trong nước ngọt ăn kiêng như Diet Coke.
Sodium cyclamate is not allowed in many countries due to health concerns.
Sodium cyclamate không được phép ở nhiều quốc gia vì lo ngại sức khỏe.
Is sodium cyclamate safe for long-term consumption in soft drinks?
Sodium cyclamate có an toàn cho việc tiêu thụ lâu dài trong nước ngọt không?
Sodium cyclamate (Noun Uncountable)
Dạng không đếm được của natri cyclamate.
The uncountable form of sodium cyclamate.
Sodium cyclamate is often used as a sugar substitute in drinks.
Sodium cyclamate thường được sử dụng như một chất thay thế đường trong đồ uống.
Many people do not prefer sodium cyclamate due to health concerns.
Nhiều người không thích sodium cyclamate vì lo ngại về sức khỏe.
Is sodium cyclamate safe for everyone to consume daily?
Sodium cyclamate có an toàn cho mọi người tiêu thụ hàng ngày không?
Sodium cyclamate là một loại chất tạo ngọt nhân tạo, thường được sử dụng trong thực phẩm và đồ uống như một sự thay thế cho đường. Nó có vị ngọt gấp khoảng 30 lần so với sucrose và không cung cấp calo. Sodium cyclamate được phát hiện lần đầu vào những năm 1930 và đã bị cấm sử dụng tại Mỹ nhưng vẫn được chấp thuận tại nhiều quốc gia khác, trong đó có Việt Nam. Nó được biết đến với mã E952 trong danh sách các phụ gia thực phẩm.
Cyclamate, một loại hợp chất làm ngọt nhân tạo, có nguồn gốc từ từ Latin "cylamus", có nghĩa là "hình trụ". Hợp chất này được phát hiện lần đầu vào những năm 1930 khi cố gắng phát triển thuốc kháng sinh. Từ đó, cyclamate nhanh chóng được ứng dụng trong ngành thực phẩm như là một chất tạo ngọt an toàn và hiệu quả, mặc dù đã gặp phải tranh cãi về độ an toàn. Sự phát triển này phản ánh sự chuyển hóa từ ứng dụng y tế sang lĩnh vực tiêu dùng hiện đại.
Sodium cyclamate là một loại thuốc tạo ngọt nhân tạo được sử dụng phổ biến trong ngành thực phẩm. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Listening và Reading, khi nhắc đến các chủ đề về dinh dưỡng và sức khỏe. Trong các ngữ cảnh khác, sodium cyclamate thường được đề cập trong các nghiên cứu về an toàn thực phẩm và đánh giá cảm quan các sản phẩm chế biến. Việc sử dụng từ này trong các tình huống thương mại cũng là điều phổ biến, đặc biệt là trong lĩnh vực quảng bá thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp