Bản dịch của từ Sodium cyclamate trong tiếng Việt

Sodium cyclamate

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sodium cyclamate (Noun)

sˈoʊdiəm sˈaɪkləmeɪt
sˈoʊdiəm sˈaɪkləmeɪt
01

Một chất được sử dụng làm chất làm ngọt nhân tạo.

A substance used as an artificial sweetener.

Ví dụ

Sodium cyclamate is often used in diet drinks like Diet Coke.

Sodium cyclamate thường được sử dụng trong nước ngọt ăn kiêng như Diet Coke.

Sodium cyclamate is not allowed in many countries due to health concerns.

Sodium cyclamate không được phép ở nhiều quốc gia vì lo ngại sức khỏe.

Is sodium cyclamate safe for long-term consumption in soft drinks?

Sodium cyclamate có an toàn cho việc tiêu thụ lâu dài trong nước ngọt không?

Sodium cyclamate (Noun Uncountable)

sˈoʊdiəm sˈaɪkləmeɪt
sˈoʊdiəm sˈaɪkləmeɪt
01

Dạng không đếm được của natri cyclamate.

The uncountable form of sodium cyclamate.

Ví dụ

Sodium cyclamate is often used as a sugar substitute in drinks.

Sodium cyclamate thường được sử dụng như một chất thay thế đường trong đồ uống.

Many people do not prefer sodium cyclamate due to health concerns.

Nhiều người không thích sodium cyclamate vì lo ngại về sức khỏe.

Is sodium cyclamate safe for everyone to consume daily?

Sodium cyclamate có an toàn cho mọi người tiêu thụ hàng ngày không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sodium cyclamate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sodium cyclamate

Không có idiom phù hợp