Bản dịch của từ Soft law trong tiếng Việt

Soft law

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soft law (Noun)

sˈɑft lˈɔ
sˈɑft lˈɔ
01

Quy tắc hoặc hướng dẫn không có tính pháp lý nhưng được thiết kế để ảnh hưởng đến hành vi và quyết định.

Rules or guidelines that are not legally enforceable but are designed to influence behavior and decision-making.

Ví dụ

Soft law can guide social policies in many countries effectively.

Luật mềm có thể hướng dẫn chính sách xã hội ở nhiều quốc gia một cách hiệu quả.

Soft law does not have strict enforcement mechanisms in social matters.

Luật mềm không có cơ chế thi hành nghiêm ngặt trong các vấn đề xã hội.

How does soft law impact social behavior in different communities?

Luật mềm ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở các cộng đồng khác nhau như thế nào?

02

Tài liệu mà dù không có tính ràng buộc pháp lý nhưng phản ánh các thực hành hoặc nguyên tắc được chấp nhận, thường được sử dụng trong quan hệ quốc tế hoặc quản trị.

Documentation that, while not legally binding, reflects accepted practices or principles, often used in international relations or governance.

Ví dụ

Soft law helps guide social policies in many countries like Vietnam.

Luật mềm giúp hướng dẫn các chính sách xã hội ở nhiều quốc gia như Việt Nam.

Soft law does not impose strict regulations on social behavior.

Luật mềm không áp đặt quy định nghiêm ngặt về hành vi xã hội.

Is soft law effective in improving social justice worldwide?

Luật mềm có hiệu quả trong việc cải thiện công bằng xã hội trên toàn cầu không?

03

Nguyên tắc cung cấp hướng dẫn cho các nhà lập pháp, cơ quan quản lý và tổ chức trong việc đạt được mục tiêu chính sách mà không có nghĩa vụ pháp lý chính thức.

Principles that provide guidance to lawmakers, regulators, and organizations in achieving policy objectives without formal legal obligations.

Ví dụ

Soft law helps organizations create better social policies for communities.

Luật mềm giúp các tổ chức xây dựng chính sách xã hội tốt hơn cho cộng đồng.

Soft law does not impose strict rules on social behavior.

Luật mềm không áp đặt các quy tắc nghiêm ngặt về hành vi xã hội.

What examples of soft law exist in social policy today?

Có những ví dụ nào về luật mềm trong chính sách xã hội hôm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/soft law/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soft law

Không có idiom phù hợp