Bản dịch của từ Soft law trong tiếng Việt
Soft law

Soft law (Noun)
Quy tắc hoặc hướng dẫn không có tính pháp lý nhưng được thiết kế để ảnh hưởng đến hành vi và quyết định.
Rules or guidelines that are not legally enforceable but are designed to influence behavior and decision-making.
Tài liệu mà dù không có tính ràng buộc pháp lý nhưng phản ánh các thực hành hoặc nguyên tắc được chấp nhận, thường được sử dụng trong quan hệ quốc tế hoặc quản trị.
Documentation that, while not legally binding, reflects accepted practices or principles, often used in international relations or governance.
Nguyên tắc cung cấp hướng dẫn cho các nhà lập pháp, cơ quan quản lý và tổ chức trong việc đạt được mục tiêu chính sách mà không có nghĩa vụ pháp lý chính thức.
Principles that provide guidance to lawmakers, regulators, and organizations in achieving policy objectives without formal legal obligations.