Bản dịch của từ Soft law trong tiếng Việt

Soft law

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soft law (Noun)

sˈɑft lˈɔ
sˈɑft lˈɔ
01

Quy tắc hoặc hướng dẫn không có tính pháp lý nhưng được thiết kế để ảnh hưởng đến hành vi và quyết định.

Rules or guidelines that are not legally enforceable but are designed to influence behavior and decision-making.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tài liệu mà dù không có tính ràng buộc pháp lý nhưng phản ánh các thực hành hoặc nguyên tắc được chấp nhận, thường được sử dụng trong quan hệ quốc tế hoặc quản trị.

Documentation that, while not legally binding, reflects accepted practices or principles, often used in international relations or governance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Nguyên tắc cung cấp hướng dẫn cho các nhà lập pháp, cơ quan quản lý và tổ chức trong việc đạt được mục tiêu chính sách mà không có nghĩa vụ pháp lý chính thức.

Principles that provide guidance to lawmakers, regulators, and organizations in achieving policy objectives without formal legal obligations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/soft law/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soft law

Không có idiom phù hợp