Bản dịch của từ Soft part trong tiếng Việt
Soft part

Soft part (Idiom)
Một điểm yếu hoặc dễ bị tổn thương ở một điều gì đó, điển hình là tính cách hoặc tính cách của một người.
A vulnerable or weak spot in something typically a persons personality or character.
Her soft spot for animals makes her a great volunteer.
Điểm yếu của cô ấy với động vật khiến cô ấy là tình nguyện viên tuyệt vời.
He does not have a soft spot for rude behavior in public.
Anh ấy không có điểm yếu với hành vi thô lỗ nơi công cộng.
Do you think he has a soft spot for his childhood friends?
Bạn có nghĩ rằng anh ấy có điểm yếu với những người bạn thời thơ ấu không?
"Soft part" trong ngữ cảnh sinh học thường chỉ các phần cơ thể hoặc cấu trúc có tính đàn hồi và ít cứng hơn, như mô mềm hoặc cơ. Trong tiếng Anh, "soft part" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như y học, sinh học và thực phẩm. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng từ này; tuy nhiên, ngữ âm có thể thay đổi đôi chút do đặc điểm âm vị vùng miền.
Từ "soft" xuất phát từ tiếng Latinh "mollis", có nghĩa là "mềm mại" hoặc "dễ chịu". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ tính chất của các vật thể mà không cứng rắn hay thô ráp. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ "soft" trong tiếng Anh ngày nay không chỉ liên quan đến độ cứng mà còn biểu đạt sự nhạy cảm và dễ chịu trong cảm xúc, do đó vẫn giữ được bản chất mềm mại từ nguồn gốc Latinh của nó.
Cụm từ "soft part" không xuất hiện nhiều trong các phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh chung, "soft part" thường được sử dụng để chỉ những phần dễ bị tổn thương hoặc nhạy cảm trong một vấn đề, ví dụ như trong tâm lý học hoặc các lĩnh vực liên quan đến y tế. Ngoài ra, cụm từ này cũng có thể ám chỉ các đặc điểm mềm mại của vật liệu trong kỹ thuật hoặc thiết kế sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp