Bản dịch của từ Soft part trong tiếng Việt

Soft part

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soft part (Idiom)

01

Một điểm yếu hoặc dễ bị tổn thương ở một điều gì đó, điển hình là tính cách hoặc tính cách của một người.

A vulnerable or weak spot in something typically a persons personality or character.

Ví dụ

Her soft spot for animals makes her a great volunteer.

Điểm yếu của cô ấy với động vật khiến cô ấy là tình nguyện viên tuyệt vời.

He does not have a soft spot for rude behavior in public.

Anh ấy không có điểm yếu với hành vi thô lỗ nơi công cộng.

Do you think he has a soft spot for his childhood friends?

Bạn có nghĩ rằng anh ấy có điểm yếu với những người bạn thời thơ ấu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/soft part/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soft part

Không có idiom phù hợp