Bản dịch của từ Soft-soldering trong tiếng Việt
Soft-soldering

Soft-soldering (Noun)
Soft-soldering is used in electronics for making reliable connections.
Hàn mềm được sử dụng trong điện tử để tạo kết nối đáng tin cậy.
Soft-soldering is not suitable for high-temperature applications like automotive parts.
Hàn mềm không phù hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cao như phụ tùng ô tô.
Is soft-soldering the best method for joining delicate electronic components?
Hàn mềm có phải là phương pháp tốt nhất để nối các linh kiện điện tử tinh tế không?
Soft-soldering (Verb)
Many students soft-soldering metal parts in the workshop learned quickly.
Nhiều sinh viên hàn mềm các bộ phận kim loại trong xưởng học rất nhanh.
They are not soft-soldering during the social project this week.
Họ không hàn mềm trong dự án xã hội tuần này.
Are you soft-soldering the metal pieces for the community event?
Bạn có đang hàn mềm các mảnh kim loại cho sự kiện cộng đồng không?
Họ từ
Soft-soldering là một kỹ thuật hàn sử dụng hợp kim có điểm nóng chảy thấp, thường dưới 450 độ Celsius, để kết nối các thành phần kim loại. Kỹ thuật này thường được sử dụng trong điện tử và chế tạo máy vì khả năng chịu nhiệt tốt và mức độ chính xác cao. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau.
Từ "soft-soldering" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "solder", bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "soldare", có nghĩa là "kết nối" hoặc "hàn lại". Quá trình hàn mềm, thường sử dụng hợp kim có điểm nóng chảy thấp hơn 450 độ C, cho phép liên kết các kim loại mà không làm biến đổi cấu trúc của chúng. Sự phát triển của kỹ thuật này đã được sử dụng từ thế kỷ 18, và hiện tại, nó đóng vai trò quan trọng trong các ứng dụng điện tử và chế tạo cơ khí.
Từ "soft-soldering" thường xuất hiện trong bối cảnh kỹ thuật và chế tạo, đặc biệt liên quan đến các môn học như khoa học vật liệu và công nghệ điện tử. Trong IELTS, từ này có thể không thường xuyên có mặt trong các phần Nghe, Nói, Đọc, và Viết, nhưng có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến công nghệ hoặc sản xuất, đặc biệt khi thảo luận về các quy trình ghép nối hoặc sửa chữa. Ngoài ra, "soft-soldering" thường được sử dụng trong các tài liệu hướng dẫn kỹ thuật và giáo trình giáo dục về điện và điện tử.