Bản dịch của từ Soft spot trong tiếng Việt
Soft spot

Soft spot (Noun)
Mức độ tử tế, dịu dàng hoặc cảm giác đồng cảm ở một người. thường được chỉ định là một vị trí trong trái tim của một người. bây giờ chủ yếu là để có một chỗ mềm cho.
A degree of kindness tenderness or sympathetic feeling in a person frequently specified as a place in a persons heart now chiefly in to have a soft spot for.
She has a soft spot for stray animals.
Cô ấy có một chỗ yêu thương cho động vật lạc.
He always had a soft spot for helping the elderly.
Anh ấy luôn có một chỗ yêu thương cho việc giúp đỡ người cao tuổi.
The teacher has a soft spot for students with learning difficulties.
Giáo viên có một chỗ yêu thương cho học sinh gặp khó khăn trong việc học.
Điểm yếu, điểm yếu, đặc biệt là điểm yếu có thể bị kẻ thù hoặc đối thủ khai thác.
A weak point a vulnerability especially one which can be exploited by an enemy or opponent.
She has a soft spot for helping the homeless.
Cô ấy có một điểm yếu với việc giúp đỡ người vô gia cư.
His soft spot for animals led him to volunteer at shelters.
Tình cảm yêu động vật của anh ta đã dẫn anh ta tham gia tình nguyện tại trại cứu trợ.
The organization targeted her soft spot for children in need.
Tổ chức nhắm vào điểm yếu của cô ấy với trẻ em cần giúp đỡ.
"Soft spot" là cụm từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một sự yêu thích hay cảm tình đặc biệt với một người hoặc điều gì đó, thường xuất phát từ những kỷ niệm hay trải nghiệm tích cực. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng cụm từ này nhưng ít phổ biến hơn. Các phiên bản này không có sự khác biệt rõ rệt trong cách phát âm hoặc nghĩa đen mà chỉ khác biệt về mức độ sử dụng trong văn nói và văn viết.
Cụm từ "soft spot" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "softus", có nghĩa là mềm mại, và "spot", xuất phát từ tiếng Latinh "sputus", chỉ một điểm hay chỗ. Trong ngữ cảnh hiện đại, "soft spot" thường được dùng để chỉ một điểm yếu, một lĩnh vực mà một người có cảm giác ấm áp hoặc yêu thích đặc biệt. Điều này phản ánh sự kết hợp giữa khái niệm về sự mềm mại và sự nhạy cảm trong tâm lý, cho thấy sự liên kết giữa ngôn ngữ và trạng thái tình cảm sâu sắc.
Cụm từ "soft spot" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, khi người thí sinh trình bày cảm xúc hoặc sở thích cá nhân. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "soft spot" thường được sử dụng để chỉ sự cảm thông hoặc yêu mến đặc biệt mà một người có đối với một chủ đề, đối tượng hoặc tình huống nào đó, thường liên quan đến tình cảm, gia đình hoặc kỷ niệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp